Từ vựng Tiếng Trung chủ đề tâm trạng buồn vui – tiengtrungtainha.com

MẪU CÂU VÍ DỤ

Ví dụ 1 :

我想你很兴奋

Wǒ xiǎng nǐ hěn xīngfèn

Tôi nghĩ bạn đang rất phấn khởi

Ví dụ 2 :

每天晚上我都感到孤独

Měitiān wǎnshàng wǒ dōu gǎndào gūdú

Mỗi đêm tôi đều cảm thấy cô đơn

Ví dụ 3 :

我害怕我的爸爸

Wǒ hàipà wǒ de bàba

Tôi sợ bố tôi

Ví dụ 4 :

祝你生日快乐

Zhù nǐ shēngrì kuàilè

Chúc bạn sinh nhật vui vẻ

Ví dụ 5 :

我的钱包被偷了. 我很伤心

Wǒ de qiánbāo bèi tōule. Wǒ hěn shāngxīn

Ví của tôi bị đánh cắp. Tôi rất buồn

Ví dụ 6 :

我好奇盒子的里面是什么

Wǒ hàoqí hézi de lǐmiàn shì shénme

Tôi tò mò không biết trong cái hộp là gì

Ví dụ 7 :

我下班后感觉很疲惫

Wǒ xiàbān hòu gǎnjué hěn píbèi

Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau ngày làm việc

Ví dụ 8 :

我被老板批评感觉害羞

Wǒ bèi lǎobǎn pīpíng gǎnjué hàixiū

Tôi bị sếp chỉ trích và cảm thấy xấu hổ

Rate this post

Viết một bình luận