MẪU CÂU VÍ DỤ
Ví dụ 1 :
我想你很兴奋
Wǒ xiǎng nǐ hěn xīngfèn
Tôi nghĩ bạn đang rất phấn khởi
Ví dụ 2 :
每天晚上我都感到孤独
Měitiān wǎnshàng wǒ dōu gǎndào gūdú
Mỗi đêm tôi đều cảm thấy cô đơn
Ví dụ 3 :
我害怕我的爸爸
Wǒ hàipà wǒ de bàba
Tôi sợ bố tôi
Ví dụ 4 :
祝你生日快乐
Zhù nǐ shēngrì kuàilè
Chúc bạn sinh nhật vui vẻ
Ví dụ 5 :
我的钱包被偷了. 我很伤心
Wǒ de qiánbāo bèi tōule. Wǒ hěn shāngxīn
Ví của tôi bị đánh cắp. Tôi rất buồn
Ví dụ 6 :
我好奇盒子的里面是什么
Wǒ hàoqí hézi de lǐmiàn shì shénme
Tôi tò mò không biết trong cái hộp là gì
Ví dụ 7 :
我下班后感觉很疲惫
Wǒ xiàbān hòu gǎnjué hěn píbèi
Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau ngày làm việc
Ví dụ 8 :
我被老板批评感觉害羞
Wǒ bèi lǎobǎn pīpíng gǎnjué hàixiū
Tôi bị sếp chỉ trích và cảm thấy xấu hổ