Từ vựng tiếng Anh trẻ em chủ đề đồ chơi › SS English Academy

STT
Từ vựng tiếng Anh
Dịch nghĩa

1

Aeroplane/plane

Máy bay

2

Balloon

Bóng bay

3

Block

Bóng bay

4

Boat

Cái thuyền

5

Bucket

Cái thuyền

6

Card

Thẻ, bài

7

Chess

Cờ

8

Clown

Chú hề

9

Dart

Chú hề

10

Dice

Súc sắc

11

Doll

Búp bê

12

Domino

Quân cờ đô-mi-nô

13

Drum

Cái trống

14

Drumsticks

Dùi trống

15

Figurine

Bức tượng nhỏ

16

Frisbee

Dĩa nhựa nhẹ dùng trong trò chơi

17

Flute

Ống sáo

18

Globe

Quả địa cầu

19

Headphone

Tai nghe

20

Jack-in-box

Hộp hình nộm (có lò xo, khi mở nắp hộp thì hình nộm bật lên)

21

Jigsaw puzzle

Trò chơi lắp hình

22

Jukebox

Máy hát tự động

23

Kite

Cái diều

24

Marble

Viên bi

25

Meza

Mê cung

26

Palette

Bảng màu

27

Bảng màu

Chong chóng

28

Puppet

Con rối

29

Pushchair

Xe đẩy

30

Puzzle

Trò chơi ghép hình

31

Robot

Người máy

32

Spade

Cái xẻng

33

Scooter

Xe 2 bánh cho trẻ con

34

Scrabble

Trò chơi xếp chữ

35

Skateboard

Ván trượt

36

Skipping rope

Dây nhảy

37

Slide

Cầu trượt

38

Speaker

Loa

39

Spindle

Con quay

40

Stuffed animal

Thú nhồi bông

41

Swing

Cái đu

42

Tambourine

Trống lục lạc

43

Teddy Bear

Gấu teddy

44

Tops

Con quay 

45

Toys

Đồ chơi

46

Train

Xe lửa, tàu hỏa

47

Trampoline

Tấm bạt lò xo

48

Truck

Xe tải

49

Rattle

Cái trống lắc

50

Rocking horse

Ngựa gỗ bập bênh

51

Rocket

Tên lửa

52

Rubik cube

Khối rubik

53

Xylophone

Đàn phiến gỗ

54

Yo-Yo

Cái yoyo (đồ chơi trẻ con)

55

Walkie-talkie

Bộ đàm

Rate this post

Viết một bình luận