Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí: 100 loại dụng cụ thông dụng

Chuyên ngành Cơ khí được xem là một chuyên ngành khó, chúng tôi cũng đã có một bài viết về dịch thuật chuyên ngành cơ khí ở đây  Có rất nhiều loại công cụ dụng cụ cơ khí mà người kỹ sư và công nhân cần ghi nhớ. Vậy nếu bạn cũng làm trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh về dụng cơ khí cho người đi làm thì hãy cùng chúng tôi theo dõi chủ đề này nhé.

Open End Wrenches: cờ lê hai đầuOpen End Wrenches: cờ lê hai đầu

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí: 100 loại dụng cụ thông dụng

  1. Wrenches: cờ lê

  2. Open End Wrenches: cờ lê hai đầu

  3. Spline End Wrenches: cơ lê vòng đóng

  4. Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời

  5. Combination Wrenches: cờ lê một đầu mở một đầu chòng

  6. Hex Wrenches: lục giác

  7. Slab Ratchet: cơ lê bánh cóc

Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnhAdjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh

  1. Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc

  2. Torque Wrenches: cần xiết lực

  3. Pipe Wrenches: kìm nước

  4. Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh

  5. Six Point Sockets: khẩu tay vặn sáu cạnh

  6. Twelve Point Sockets: khẩu tay vặn kiểu răng

  7. Universal Sockets: tay vặn

  8. Adaptor: bộ đầu nối

  9. Socket Extension: tay nối khẩu

  10. Universal Joint: khớp nối vạn năng

  11. Screwdrivers: bộ tuốc nơ vít (vặn vít)

PILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thậpPILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thập

  1. Fast Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện

  2. Electronic miniature Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện

  3. PILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thập

  4. Magnetic Screwdrivers: tuốc-nơ vít từ tính

  5. Flat Tip Screwdrivers: tuốc-nơ vít dẹp

  6. Tap hand: tay quay taro

  7. Pliers: cái kìm

  8. Needle Nose Pliers: kìm đầu nhọn

  9. Locking Pliers: kìm cộng lực

  10. Safety Wire Twisters: kẹp cầu chì

  11. Adjustable Joint Pliers: kìm mỏ quạ

  12. Connector Plug: kìm mạng

  13. Wire Strippers: kìm tuốt dây

  14. Combination Slip-Joint Pliers: kìm cắt trượt

  15. Convertible Snap Ring Pliers: kìm phe, kìm hãm

  16. Diagonal Cutters: kìm cắt dây

  17. Wire Crimpers: kìm tuốt dây

  18. Electronic Tools: công cụ điện

  19. Safety Lamb (Miner’s Lamb): đèn thợ mỏ

  20. Flashing Light: đèn pin

  21. Interphone: máy bộ đàm

  22. Electronic Iron: mỏ hàn cầm tay

  23. Earphone: tai nghe

  24. Static Wrist: dây đeo cổ tay chống tĩnh điện

Electronic Drills: khoan điệnElectronic Drills: khoan điện

  1. Battery: pin

  2. Charger: sạc điện

  3. Speaker: loa

  4. Receptacle: ổ cắm nguồn điện

  5. Electronic Runner: súng điện

  6. Electronic Drills: khoan điện

  7. Flashing Emergency Light: đèn cấp cứu

  8. Ultrasonic: Sóng siêu âm

  9. Measuring Tools: công cụ đo lường

  10. Steel Rulers: thước sắt

  11. Tape Rulers: thước cuộn

  12. Outside Micrometer: panme do ngoài

  13. Feeler (Thickness) Gauges: thước căn lá

  14. Measuring Cup: cốc đong

  15. Dial Caliper: du xích, thước kẹp

  16. Gauges: đồng hồ đo

  17. Multi Meter: đồng hồ đo điện Multimeter

  18. Meg Ohm Meter: đồng hồ Ôm

  19. Gun Air: súng siết bu long bằng khí nén

  20. Inspection Mirror: kính phản quang

  21. Magnifier: kính phóng đại

  22. Flexible Two_claw Pick Up Tool: tay gắp kép có khớp nối

  23. Flexible Magnetic Pick Up Tool: thanh từ có khớp nối

  24. Utility Knife: dao rạch

  25. Scraper Knife: dao cạo

Saw: cái cưaSaw: cái cưa

  1. Snip (Scissor): dao cắt

  2. Saw: cái cưa

  3. Chisels: cái đục

  4. Punch: cái dùi

  5. Tripod (Spider): giá ba chân

  6. Copper Hammer: búa bằng đồng

  7. Iron Hammer: búa sắt

  8. Rubber Hammer: búa cao su

  9. Hook: móc

  10. File: cái giũa

  11. Rubber Hammer: cái nhíp

  12. Pin Removal Tools: dụng cụ nhổ đinh

  13. Pneumatic Runner: súng hơi

  14. Pneumatic Drills: khoan hơi

  15. Rivet Gun: súng bắn đinh

  16. Injector (Squirt): thiết bị bơm

  17. Oil cart: cây bơm dầu bôi trơn

  18. Injector (Squirt): cây bơm dầu thủy lực

  19. Grease Gun: súng bơm dầu

  20. Dishcloth: giẻ lau

Tools kit: hộp dụng cụTools kit: hộp dụng cụ

  1. Glove: găng tay

  2. Rope: dây cáp

  3. Tools kit: hộp dụng cụ

  4. Tool rack: giá dụng cụ

  5. Jack: cái kích

  6. Work ladder: thang làm việc

  7. Grinding wheel: đá mài

  8. Sand paper: giấy ráp

  9. Adhesive Tape: băng dính

  10. Soldering Tin: thiếc hàn

  11. Tow bar: thanh kéo

  12. Flashing Vest: áo dạ quang

  13. Goggle (Blinkers): kính bảo vệ

Liên hệ với chuyên gia khi cần

Để sử dụng dịch vụ của chúng tôi, Quý khách hàng vui lòng thực hiện các bước sau
Bước 1: Gọi điện vào Hotline: 0947.688.883 (Mr. Khương) hoặc 0963.918.438 (Mr. Hùng) để được tư vấn về dịch vụ (có thể bỏ qua bước này)
Bước 2: Giao hồ sơ tại VP Chi nhánh gần nhất hoặc Gửi hồ sơ vào email: info@dichthuatmientrung.com.vn để lại tên và sdt cá nhân để bộ phận dự án liên hệ sau khi báo giá cho quý khách. Chúng tôi chấp nhận hồ sơ dưới dạng file điện tử .docx, docx, xml, PDF, JPG, Cad.
Đối với file dịch lấy nội dung, quý khách hàng chỉ cần dùng smart phone chụp hình gửi mail là được. Đối với tài liệu cần dịch thuật công chứng, Vui lòng gửi bản Scan (có thể scan tại quầy photo nào gần nhất) và gửi vào email cho chúng tôi là đã dịch thuật và công chứng được.
Bước 3: Xác nhận đồng ý sử dụng dịch vụ qua email ( theo mẫu: Bằng thư này, tôi đồng ý dịch thuật với thời gian và đơn giá như trên. Phần thanh toán tôi sẽ chuyển khoản hoặc thanh toán khi nhận hồ sơ theo hình thức COD). Cung cấp cho chúng tôi Tên, SDT và địa chỉ nhận hồ sơ
Bước 4: Thực hiện thanh toán phí tạm ứng dịch vụ
Uy tín không phải là một giá trị hữu hình có thể mua được bằng tiền, mà cần phải được xây dựng dựa trên sự trung thực và chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong suốt chiều dài hoạt động của công ty. Vì tầm quan trọng đó, nhiều doanh nghiệp đã dành hết tâm sức để xây dựng một bộ hồ sơ năng lực hoàn chỉnh vì đây chính là thước đo thuyết phục nhất để tạo dựng lòng tin cho các đối tác và khách hàng.

Nếu bạn có thắc mắc về dịch vụ của chúng tôi hoặc dự án cần thuê phiên dịch, đừng ngần ngại, hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

Hotline: 0947.688.883 – 0963.918.438

Địa chỉ trụ sở chính : 02 Hoàng Diệu, Nam Lý Đồng Hới, Quảng Bình

Văn Phòng Hà Nội: 101 Láng Hạ Đống Đa, Hà Nội 

Văn Phòng Huế: 44 Trần Cao Vân, Thành Phố Huế

Văn Phòng Đà Nẵng: 54/27 Đinh Tiên Hoàng, Hải Châu, Đà Nẵng

Văn Phòng Sài Gòn 47 Điện Biên Phủ, Đakao, Quận , TP Hồ Chí Minh

Văn Phòng Đồng Nai: 261/1 tổ 5 KP 11, An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Văn Phòng Bình Dương 123 Lê Trọng Tấn, Dĩ An, Bình Dương

# Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí; #Các dụng cụ bằng tiếng Anh; #Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy; #Từ vựng về máy móc; # 

Từ

 vựng tiếng 

Anh

 về cơ khí; # 

Từ

 vựng tiếng 

Anh

 về 

sửa chữa; #Dụng

 cụ 

cầm tay

 tiếng 

Anh

Rate this post

Viết một bình luận