Từ vựng tiếng Nhật về xe hơi

Tiếng Nhật

Tiếng Việt

速度、スピード

Tốc độ

タイヤ圧

Áp suất lốp

加速する

Tăng tốc

速度を上げる

Tăng tốc

ブレーキをかける 

Phanh

ギアを変える

Chuyển số

(…を)運転する

Lái xe

(…を)追い越す

Vượt xe khác

(エンジンやギアを)バックにする

Đi lùi

速度を落とす

Chậm lại

運転する、操縦する

Lái

中古

Đồ cũ

地図 

Bản đồ đường đi

バックギア、後退ギア

Số lùi

レンタカー

Thuê xe

給油ポンプ

Bơm xăng

ガソリンスタンド

Trạm bơm xăng

ガソリン

Xăng

オイル

Dầu

ディーゼルエンジン

Dầu diesel

洗車

Rửa xe ô tô

駐車違反監視員

Nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

駐車券

Vé đỗ xe

運転免許試験 

Thi bằng lái xe

運転免許試験に合格する

Thi đỗ bằng lái xe

運転免許試験に落ちる

Thi trượt bằng lái xe

駐車場

Bãi đỗ xe

障害者用駐車スペース

Chỗ đỗ xe cho người khuyết tật

パーキングエリア

Chỗ đỗ xe

パーキングメーター 

Máy tính tiền đỗ xe

駐車する

Đỗ xe

立体駐車場

Bãi đỗ xe nhiều tầng

自動車学校 

Trường dạy lái xe

自動車免許

Bằng lái xe

仮免許運転者

Người tập lái

自動車教習

Buổi học lái xe

自動車学校の教官

Giáo viên dạy lái xe

エンストさせる、失速させる

Làm chết máy

スリップする

Trượt bánh xe

急ハンドルを切る

Ngoặt

事故に遭う

Bị tai nạn

衝突する

Đâm

交通渋滞

Tắc đường

スプレー

Bụi nước

凍った道

Đường trơn vì băng

パンク

Lốp xịt

パンク

Thủng xăm

スピード違反の罰金

Phạt tốc độ

(バッテリー充電用の)ブースターケーブル

Dây sạc điện

起重機、ジャッキ

Đòn bẩy

酒気検知器 

Dụng cụ kiểm tra nồng độ cồn

故障、機能停止

Hỏng xe

通行料金

Lệ phí qua đường hay qua cầu

事故 

Tai nạn

制限速度

Giới hạn tốc độ

道路案内標識

Biển báo

ラウンドアバウト

Bùng binh

Rate this post

Viết một bình luận