Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Độc thân ⇒by tiếng Trung Chinese

Này, sao tới giờ bạn còn độc thân vậy? Người ta giờ dễ cô đơn lắm nên ai cũng thích yêu. Ra đường mà xem, đâu đâu cũng thấy người ta có đôi có cặp, nhưng tất nhiên có người yêu nhau thì cũng có người một mình thôi.

Từ vựng:

1
单身
Dānshēn
 Độc thân

2
单身狗
dānshēn gǒu
 Cẩu độc thân

3
谈恋爱
tán liàn’ài
 Yêu đương

4
孤独
gūdú
 Cô độc

5
快乐
kuàilè
 Vui vẻ

6
约会
yuēhuì
 Hẹn hò

7
找女朋友
zhǎo nǚ péngyǒu
 Tìm bạn trai

8
找男朋友
zhǎo nán péngyǒu
 Tìm bạn gái

9
单身主义
dānshēn zhǔyì
 Chủ nghĩa độc thân

10
打光棍
dǎ guāng gùn
 Sống độc thân

11
过单身生活
guò dānshēn shēnghuó
 Trải qua cuộc sống độc thân

12
脱离单身
tuōlí dānshēn
 Thoát FA

13
找不到老婆
zhǎo bù dào lǎopó
 Không tìm được vợ

14
没人要
méi rén yào
 Không có ai cần

15
剩男
shèng nán
 Trai ế

16
剩女
shèngnǚ
 Gái ế

Độc thân chỉ là trạng thái tạm thời trước khi bạn gặp được người đàn ông/cô gái dành riêng cho mình.

Vì vậy sẽ thật không hay chút nào nếu bạn tự khiến bản thân mình trở nên già đi chỉ vì quá nhiều áp lực.

Hãy mặc thật đẹp và làm mọi điều khiến mình vui vẻ để trở thành một người độc thân vui vẻ và hạnh phúc.

Xem bài viết liên quan:

Rate this post

Viết một bình luận