Từ vựng tiếng Trung chủ đề Hóa Chất, Sơn, Nhựa, Cao su ⇒by tiếng Trung Chinese

1
改性塑料
Nhựa biến tính
Gǎi xìng sùliào

2
合成材料助剂
Phụ gia sản xuất
Héchéng cáiliào zhù jì

3
脱模剂
Chất chống dính khuôn
Tuō mó jì

4
增塑剂
Chất hóa dẻo
Zēng sù jì

5
促进剂
Chất xúc tác
Cùjìn jì

6
热稳定剂
Chất ổn định nhiệt
Rè wěndìng jì

7
抗冲击剂
Chất chống va đập
Kàng chōngjí jì

8
防老剂
Chất chống oxy hóa
Fánglǎo jì

9
偶联剂
Chất tạo liên kết
Ǒu lián jì

10
填充剂
Chất làm đầy
Tiánchōng jì

11
塑料加工
Gia công nhựa
Sùliào jiāgōng

12
注塑加工
Gia công ép nhựa
Zhùsù jiāgōng

13
挤塑加工
Gia công đùn nhựa
Jǐ sù jiāgōng

14
吹塑加工
Gia công thổi nhựa
Chuī sù jiāgōng

15
滚塑加工
Gia công lăn nhựa
Gǔn sù jiāgōng

16
吸塑加工
Gia công hút nhựa
Xī sù jiāgōng

17
塑料表面处理
Xử lý bề mặt nhựa
Sùliào biǎomiàn chǔlǐ

18
其他橡胶加工
Gia công khác
Qítā xiàngjiāo jiāgōng

19
橡胶成型加工
Gia công cao su thành hình
Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

20
塑料制品
Sản phẩm nhựa
Sùliào zhìpǐn

21
塑料管
Ống nhựa
Sùliào guǎn

22
塑料板(卷)
Nhựa tấm (cuộn)
Sùliào bǎn (juǎn)

23
塑料薄膜
Màng nhựa
Sùliào bómó

24
泡沫塑料
Chất dẻo xốp
Pàomò sùliào

25
塑料棒、塑料条
Thanh nhựa, dải nhựa
Sùliào bàng, sùliào tiáo

26
塑料网
Lưới nhựa
Sùliào wǎng

27
塑料零件
Linh kiện nhựa
Sùliào língjiàn

28
塑料篷布
Bạt nhựa
Sùliào peng bù

29
精细化学品
Hóa chất tinh khiết
Jīngxì huàxué pǐn

30
涂料、油漆
Sơn, sản phẩm sơn
Túliào, yóuqī

31
特种涂料
Sơn đặc chủng
Tèzhǒng túliào

32
防腐涂料
Sơn chống gỉ
Fángfǔ túliào

33
建筑涂料
Sơn xây dựng
Jiànzhú túliào

34
汽车涂料
Sơn ô tô
Qìchē túliào

35
船舶涂料
Sơn đóng tầu
Chuánbó túliào

36
木器涂料
Sơn gỗ
Mùqì túliào

37
金属漆
Sơn kim loại
Jīnshǔ qī

38
塑料涂料
Sơn nhựa
Sùliào túliào

39
油墨
Mực
Yóumò

40
玻璃油墨
Mực in kính
Bōlí yóumò

41
陶瓷油墨
Mực in gốm
Táocí yóumò

42
塑料油墨
Mực in nhựa
Sùliào yóumò

43
印纸油墨
Mực in giấy
Yìn zhǐ yóumò

44
印布油墨
Mực in vải
Yìn bù yóumò

45
UV油墨
Mực UV
UV yóumò

46
防伪油墨
Mực in chống hàng giả
Fángwěi yóumò

47
橡胶油墨
Mực in cao su
Xiàngjiāo yóumò

Rate this post

Viết một bình luận