STT
Tiếng Trung
Phiên âm
Tiếng Việt
1
人力 源部
rénlì zīyuán bù
Phòng hành chính nhân sự
2
面 谈
miàntán
Phỏng vấn
3
搜 索
sōusuǒ
Tìm kiếm
4
薪水
xīnshuǐ
Lương
5
奖金
jiǎng jīn
Tiền thưởng
6
薪资
xīn zī
Mức lương
7
简历
jiǎn lì
Sơ yếu lý lịch
8
个人简历
gèrén jiǎnlì
CV cá nhân
9
履历
lǚlì
Lý lịch
10
通讯 地址
tōng xùn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ
11
详细 通信 地址
xiángxì tōngxìn dìzhǐ
Thông tin địa chỉ chi tiết
12
联系 地址
liánxì dìzhǐ
Địa chỉ liên lạc
13
联系 方式
liánxì fāngshì
Phương thức liên hệ
14
手 机 号
shǒujī hào
Số di động
15
电子 邮箱
diànzǐ yóuxiāng
Email liên hệ
16
姓名
xìng míng
Họ tên
17
越文 姓名
yuè wén xìngmíng
Họ tên tiếng Việt
18
中文 姓名
zhōngwén xìngmíng
Họ tên tiếng Trung
18
性别
xìng bié
Giới tính
20
出生日期
chūshēng rìqí
Ngày tháng năm sinh
21
年龄
nián líng
Tuổi
22
国 籍
guó jí
Quốc tịch
23
身份证号
shēnfèn zhèng hào
Số chứng minh thư
24
民族
mínzú
Dân tộc
25
身高
shēn gāo
Chiều cao
26
体重
tǐ zhòng
Cân nặng
27
健康 状况
jiànkāng zhuàngkuàng
Tình trạng sức khỏe
28
毕 业
Bìyè
Tốt nghiệp
29
学 制
xué zhì
Trình độ học vấn
30
外语 等级
wàiyǔ děngjí
Trình độ ngoại ngữ
31
计 算 机 等级
jìsuànjī shuǐpíng
Trình độ tin học
32
英语 水平
yīngyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Anh
33
汉语 水平
hànyǔ shuǐpíng
Trình độ Tiếng Trung
34
毕业 学校
bìyè xuéxiào
Trường học tốt nghiệp
35
个人 能力
gèrén nénglì
Năng lực cá nhân
36
学 历
xué lì
Quá trình học tập
37
专业
zhuān yè
Chuyên ngành
38
技 能
jì néng
Kỹ năng
39
职业 技能
zhíyè jìnéng
Kỹ năng nghề nghiệp
40
工作 经验
gōngzuò jīngyàn
Kinh nghiệm làm việc
41
爱 好
àihào
Sở thích
42
个人 爱 好
gèrén àihào
Sở thích cá nhân
43
婚姻 状况
hūnyīn zhuàngkuàng
Tình trạng hôn nhân
44
自我评价
zìwǒ píngjià
Tự đánh giá bản thân
45
成 绩
chéng jì
Thành tích
46
相 关 证 书
xiāng guān zhèng shū
Bằng cấp liên quan
47
嘉奖
jiā jiǎng
Khen thưởng
48
工作 时间
gōngzuò shíjiān
Thời gian công tác
49
工作简历
gōngzuò jiǎnlì
Lý lịch công tác
50
现从事工作
xiàn cóngshì gōngzuò
Công việc hiện tại đang làm
51
从事行业
cóngshì hángyè
Ngành nghề hiện tại đang làm
52
欲从事工作
cóngshì gōngzuò
Công việc mong muốn ứng tuyển
53
应聘 单位
yìng pìn dānwèi
Đơn vị ứng tuyển
54
应聘 职位
yìng pìn zhíwèi
Chức vụ ứng tuyển
55
希望待遇
xī wàng dài yù
Mong muốn chế độ đãi ngộ
56
试 用 期
shì yòng jī
Thời gian thử việc
57
保 险
bǎo xiǎn
Bảo hiểm
58
上 保险
shàng bǎo xiǎn
Đóng bảo hiểm
59
医疗保险
yīl iáo bǎoxiǎn
Bảo hiểm y tế
60
生育 保险
shēng yù bǎoxiǎn
Bảo hiểm thai sản
61
工伤保险
gōng shāng bǎoxiǎn
Bảo hiểm tai nạn lao động
62
申请 人 签名
shēn qǐng rén qiān míng
Ký tên người viết đơn