Từ vựng tiếng Trung chủ đề “Tính cách”

5 năm trước
TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG VỀ TÍNH CÁCH

1 和善      hé shàn Vui tính
2 勇敢    yǒng gǎn   Dũng cảm
3 顽皮      wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
4 淡漠      dàn mò Lạnh lùng
5 刁蛮     diāo mán  Ngổ ngáo
6 暴力       bào lì Tính bạo lực
7 生词 /拼音/
意思/ 内在心     nèi zài xīn  Nội tâm, khép kín
8 积极     jī jí   Tích cực
9 负面      fù miàn Tiêu cực
10 扭捏      niǔ niē  Ngại ngùng, thiếu tự tin
11 不孝     bú xiào Bất hiếu
12 斯文     sī wén Lịch sự,lịch thiệp
13 聪明   cōng míng   Thông minh
14 笨拙     bèn zhuō  Đần độn
15 丑陋   chǒu lòu   Xấu
16 好看    hǎo kàn  Đẹp
17 恶毒   è dú   Độc ác
18 善良    shàn liáng  Lương thiện
19 周到    zhōu dào  Chu đáo
20 安适   ān shì   Ấm áp
21 积极 jījí tích cực
22 负面 fùmiàn tiêu cực
23 内在心 Nèizài xīn nội tâm, khép kín
24 和善 héshàn vui tính
25 好看 hǎokàn đẹp
26 善良 shànliáng lương thiện
27 安适 ānshì ấm áp
28 斯文 sīwén lịch sự,lịch thiệp
29 周到 zhōudào chu đáo
30 丑陋 chǒulòu xấu
31 勇敢 yǒnggǎn dũng cảm
32 淡漠 dànmò lạnh lùng
33 扭捏 niǔniē ngại ngùng, thiếu tự tin
34 不孝 bùxiào bất hiếu
35 暴力 bàolì tính bạo lực
36 笨拙 bènzhuō đần độn
37 恶毒 èdú độc ác
38 刁蛮 diāomán ngổ ngáo
39 聪明 cōngmíng thông minh
40 顽皮 wánpí bướng bỉnh, cố chấp

===================

TIẾNG TRUNG THĂNG LONG
 Địa chỉ: Số 1E, ngõ 75 Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội 
 Hotline: 0987.231.448
 Website: http://tiengtrungthanglong.com/
 Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.

Nguồn: www.tiengtrungthanglong.com
Bản quyền thuộc về: Tiếng Trung Thăng Long
Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả

Rate this post

Viết một bình luận