Tiếng Việt
Tiếng Trung
Phiên âm
Ấm áp
安适
ān shì
Anh minh
Sáng suốt
英明
yīngmíng
Ấu trĩ
Trẻ con
Ngây thơ
幼稚
yòuzhì
Bảo thủ
保守
bǎoshǒu
Bất hiếu
不孝
bú xiào
Bi quan
悲观
bēiguān
Biến thái
变态
biàntài
Biết kiềm chế
Nhẫn nại
忍耐
rěnnài
Biết quan tâm
Chu đáo
体贴
tǐtiē
Bình tĩnh
冷静
lěngjìng
Bốc đồng
冲动
chōngdòng
Bướng bỉnh
Cố chấp
顽皮
wán pí
Cảm tính
感性
gǎnxìng
Cần cù
Chuyên cần
Chăm chỉ
勤奋
qínfèn
Cẩn thận
谨慎
jǐnshèn
Cẩn thận
Tỷ mỷ
Kỹ càng
细心
xìxīn
Chất phác
Giản dị
朴实
pǔshí
Chính trực
Ngay thẳng
正直
zhèngzhí
Chu đáo
周到
zhōu dào
Cố chấp
固执
gùzhí
Có hiếu
Hiếu thuận
孝顺
xiàoshùn
Có học vấn
Học rộng
博学
bóxué
Có lý trí
理智
lǐzhì
Cổ quái
Gàn dở
Lập dị
古怪
gǔguài
Cởi mở
Thoải mái
开放
kāifàng
Cứng cổ
Ương bướng
Bướng bỉnh
任性
rènxìng
Cường tráng
Tráng kiện
健壮
jiànzhuàng
Dâm đãng
Dâm dật
淫荡
yíndàng
Đần độn
笨拙
bèn zhuō
Đê tiện
Bỉ ổi
Hèn hạ
贱
卑鄙
jiàn
bēibǐ
Dễ xúc cảm
Thần kinh
神经质
shénjīngzhì
Dễ xúc cảm
Dễ xúc động
情绪化
qíngxù huà
Đẹp
好看
hǎo kàn
Dí dỏm hài hước
风趣
fēngqù
Độc ác
恶毒
è dú
Đơn thuần
Đơn giản
单纯
dānchún
Dũng cảm
勇敢
yǒng gǎn
Đúng giờ
准时
zhǔnshí
Giả dối
Đạo đức giả
虚伪
xūwèi
Hà khắc
Khắt khe
Cay nghiệt
刻薄
kèbó
Hạ lưu
Đê tiện
Hèn hạ
下流
xiàliú
Hài hước
Dí dỏm
幽默
yōumò
Hài hước
Khôi hài
Tiếu lâm
搞笑
gǎoxiào
Hào phóng
慷慨
kāngkǎi
Háo sắc
Dâm đãng
Phóng đãng
好色
hàosè
Hay quên
健忘
jiànwàng
Hay thay đổi
多变
duō biàn
Hẹp hòi
狭隘
xiá’ài
Hiền hòa
Dễ gần
随和
suíhe
Hiểu chuyện
Biết điều
懂事
dǒngshì
Hiếu khách
好客
hàokè
Hòa đồng
合群
喜欢社交的
héqún
xǐhuān shèjiāo de
Hòa nhã
Ôn hòa
温和
wēnhé
Hung dữ
Hung ác
凶
xiōng
Hướng ngoại
外向
wàixiàng
Hướng nội
内向
nèixiàng
Ích kỷ
自私
zìsī
Ít nói
Kiệm lời
寡言
guǎyán
Keo kiệt
小气
xiǎoqì
Keo kiệt
Bủn xỉn
吝啬
lìnsè
Khiêm tốn
谦虚
qiānxū
Khô khan
Cứng nhắc
呆板
dāibǎn
Khôn ngoan
Sáng suốt
Khôn khéo
明智
míngzhì
Kín đáo
含蓄
hánxù
Lạc quan
乐观
lèguān
Lầm lì
Cô độc
孤僻
gūpì
Lạnh lùng
淡漠
dàn mò
Lạnh nhạt
冷淡
lěngdàn
Lạnh nhạt
Hờ hững
冷漠
lěngmò
Lịch sự
Lịch thiệp
斯文
sī wén
Lỗ máng
鲁莽
lǔmǎng
Lười biếng
懒惰
lǎnduò
Lương thiện
善良
shàn liáng
Lý tính
理性
lǐxìng
Mạnh dạn
大胆
dàdǎn
Mạnh dạn
Gan dạ
大胆
dàdǎn
Mê tín
迷信
míxìn
Mềm yếu
Yếu đuối
柔弱
róuruò
Ngại ngùng
Thiếu tự tin
扭捏
niǔ niē
Ngang bướng
任性
rènxìng
Ngạo mạn
Kiêu căng
傲慢
àomàn
Ngập ngừng
Do dự
Phân vân
犹豫
yóuyù
Ngay thẳng
Cương trực
耿直
gěngzhí
Ngây thơ
幼稚
yòuzhì
Nghịch ngợm
Pướng bỉnh
调皮
淘气
tiáopí
táoqì
Ngổ ngáo
刁蛮
diāo mán
Ngoan cố
Bướng bỉnh
顽固
wángù
Ngu đần
Đần độn
愚笨
yúbèn
Ngu xuẩn
愚蠢
yúchǔn
Nhanh nhẹn
Hoạt bát
利索
lìsuǒ
Nhanh trí
Linh hoạt
机智
jīzhì
Nhút nhát
Nhát gan
胆小
dǎn xiǎo
Nói năng tùy tiện
Suồng sã
Khiếm nhã
轻浮
qīngfú
Nội tâm
Khép kín
内在心
nèi zài xīn
Nông cạn
肤浅
fūqiǎn
Nóng nảy
暴躁
bàozào
Phàm ăn
Ham ăn
Háu ăn
Tham ăn
馋
chán
Qua loa
Cẩu thả
马虎/粗心
mǎhǔ/cūxīn
Quả quyết
Quyết đoán
果断
guǒduàn
Quyết đoán
果断
guǒduàn
Rộng rãi
Hào phóng
大方
dàfāng
Rộng rãi
Rộng lượng
豁达
huòdá
Ru rú ở nhà, không ra ngoài
宅
zhái
Sôi nổi
Hoạt bát
活泼
huópō
Tao nhã
Thanh nhã
优雅
yōuyǎ
Tham lam
贪婪
tānlán
Thận trọng
谨慎
jǐnshèn
Thận trọng vững vàng
稳重
wěnzhòng
Thẳng thắn
豪爽
háoshuǎng
Thẳng thắn
Bộc trực
坦率
tǎnshuài
Thất đức
Thiếu đạo đức
缺德
quēdé
Thẹn thùng
Xấu hổ
E thẹn
腼腆
miǎn tiǎn
Thô lỗ
Lỗ máng
粗鲁
cūlǔ
Thông minh
聪明
cōng míng
Thực tế
现实
xiànshí
Thực tế
Thực dụng
务实
wùshí
Tỉ mỉ
细心
xìxīn
Tích cực
积极
jī jí
Tiết kiệm
Tằn tiện
节俭
jiéjiǎn
Tiêu cực
负面
fù miàn
Tính bạo lực
暴力
bào lì
Trầm lặng
Im lặng
沉默
chénmò
Trung thành
忠诚
zhōngchéng
Tự kỷ tự yêu mình
自恋
zì liàn
Tự ti
自卑
zìbēi
Tự đánh giá thấp mình
自嘲
zìcháo
Tự tin
自信
zìxìn
Tùy tiện
随便
suíbiàn
Vâng lời
Ngoan ngoãn
听话/乖
tīnghuà/guāi
Vô tri
Mít đặc
Không biết gì
无知
wúzhī
Vui tính
和善
hé shàn
Vui tính
Cởi mở
开朗
Kāilǎng
Vụng về
Ngốc
Kém thông minh
笨拙
bènzhuō
Xấu
丑陋
chǒu lòu
Xấu hổ
E thẹn
腼腆
miǎn tiǎn
Xấu hổ
Mắc cỡ
Thẹn thùng
怕羞
pàxiū
Xoi mói
Bới móc
Bắt bẻ
挑剔
tiāotì
Yên tĩnh
淡定
dàndìng
Yếu đuối
Hèn yếu
软弱
ruǎnruò