1
Bánh rán
煎饼
jiān bing
2
Bánh tráng
薄饼
báo bǐng
3
Ổ bánh mỳ
面包卷
miàn bāo juàn
4
Bánh hamburger
牛肉饼
niúròu bǐng
5
Bánh quế
华夫饼
huá fū bǐng
6
Banh cam vòng
炸面卷
zhá miàn juǎn
7
Bách bích quy
饼干
bǐng gān
8
Bánh su
泡夫
pào fū
9
Bánh trung thu
月饼
yuèbǐng
10
Ổ bánh mỳ pho mát
奶酪面包卷
nǎilào miànbāo juàn
11
Cây xúc xích
香肠肉卷
xiāngcháng ròu juàn
12
Bánh có nhân
馅饼
xiàn bǐng
13
Bánh nhân thịt
肉饼
ròu bǐng
14
Bánh su kem
奶油泡夫
nǎiyóu pào fū
15
Bánh xếp mặn
烙饼
lào bǐng
16
Bánh gừng
姜饼
jiāng bǐng
17
Bánh cuộn bơ
奶油卷
nǎiyóu juǎn
18
Bánh kẹp thịt (hot dog)
热狗
règǒu
19
Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)
马德拉蛋糕
mǎ dé lā dàngāo
20
Bánh cracker kem
奶油梳打饼干
nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
21
Bánh quy giòn
脆饼干
cuì bǐng gān
22
Bánh quy ngọt
曲奇饼, 甜饼干
qū qí bǐng, tián bǐnggān
23
Bánh sừng bò
羊角面包
yángjiǎo miànbāo
24
Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)
吉士汉堡
jí shì hànbǎo
25
Bánh xốp sôcôla
巧克力酥
qiǎo kèlì sū
26
Bánh xốp sôcôla bơ
巧克力奶油酥
qiǎo kèlì nǎiyóu sū
27
Ổ bánh mỳ dài
棒状面包卷
bàng zhuàng miànbāo juàn
28
Ổ bánh mỳ café
咖啡面包卷
kāfēi miàn bāo juàn
29
Bánh quế, bánh thánh
华夫饼干
huá fū bǐng gān
30
Bánh mỳ tròn nhỏ
小圆面包
xiǎo yuán miànbāo
31
Bánh mỳ khô
面包干
miànbāo gān
32
Bánh mỳ đen
黑面包
hēi miàn bāo
33
Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng
红肠面包
hóng cháng miàn bāo
34
Bánh mỳ trắng
白面包
bái miànbāo
35
Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia)
百士卷
bǎi shì juǎn
36
Bánh mỳ batoong
短棍面包
duǎn gùn miànbāo
37
Bánh mỳ bơ
奶油面包
nǎiyóu miànbāo
38
Bánh mỳ lên men tự nhiên
自然发酵面包
zìrán fāxiào miànbāo
39
Bánh mỳ kiểu Pháp
法式小面包
fà shì xiǎo miànbāo
40
Bánh quy kẹp bơ
奶油夹心饼干
nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
41
Bánh quy sôcôla
巧克力饼干
qiǎo kèlì bǐnggān
42
Bánh quy mùi rượu
酒香饼干
jiǔ xiāng bǐnggān
43
Bánh quy thập cẩm
什锦饼干
shíjǐn bǐng gān
44
Bánh quy nước gừng brandy
白兰地姜汁饼干
báilándì jiāng zhī bǐnggān
45
Bánh ga tô
蛋糕
dàn gāo
46
Bánh ga tô kem
冰淇淋蛋糕
bīng qílín dàngāo
47
Bánh ga tô tầng
夹层蛋糕
jiācéng dàngāo
48
Bánh ga tô bạc hà
薄荷糕
bòhé gāo
49
Bánh ga tô sơn tra
山楂糕
shān zhā gāo
50
Bánh ga tô hạnh nhân
果仁蛋糕
guǒ rén dàngāo
51
Bánh ga tô hình cây
树形蛋糕
shù xíng dàngāo
52
Bánh ga tô nhân hoa quả
水果蛋糕
shuǐ guǒ dàngāo
53
Bánh ga tô café
咖啡糕
kāfēi gāo
54
Bánh ga tô nhân hạt dẻ
栗子蛋糕
lìzǐ dàn gāo