75
Hộp phanh tay
手制动器
shǒu zhìdòngqì
76
Hộp phanh
制动器
zhìdòngqì
77
Hộp đựng đồ (trên xe)
置物盒
zhìwù hé
78
Hành khách đi vé tháng
月票乘客
yuèpiào chéngkè
79
Gương chiếu hậu
后视镜
hòu shì jìng
80
Giờ cao điểm
交通拥挤时间
jiāotōng yǒngjǐ shíjiān
81
Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế
完税证
wánshuì zhèng
82
Giao thông công cộng
公共交通
gōnggòng jiāotōng
83
Giảm tốc độ
减速
jiǎnsù
84
Giá vé dành cho trẻ con
儿童半票
értóng bànpiào
85
Giá hành lý trên nóc xe
车顶行李架, 顶篷行李架
chē dǐng xínglǐ jià, dǐng péng xínglǐ jià
86
Giá hàng lý trên nóc xe
顶篷行李架
dǐng péng xínglǐ jià
87
Giá để hành lý trên nóc xe
车顶行李架
chē dǐng xínglǐ jià
88
Ghế xếp gập
折叠式加座
zhédié shì zuò
89
Ghế hành khách
乘客座位
chéngkè zuòwèi
90
Ghế của tài xế, ghế lái
驾驶座位
jiàshǐ zuòwèi
91
Ga cuối cùng
终点站
zhōngdiǎn zhàn
92
Đường ray xe điện
电车路轨
diànchē lùguǐ
93
Dừng xe
停车
tíngchē
94
Đồng hồ xăng
汽油表
qìyóu biǎo
95
Đồng hồ đo cây số
里程表
lǐchéng biǎo
96
Đội xe buýt
公交车队
gōngjiāo chē duì
97
Đi xe buýt
乘公交车
chéng gōngjiāo chē
98
Đi nhầm xe
乘错车
chéng cuòchē
99
Đèn trước
前灯
qián dēng
100
Đèn tín hiệu trên nóc xe taxi
出租车顶灯
chūzū chē dǐngdēng
101
Đèn sau, đèn hậu
尾灯
wěidēng
102
Đèn phản quang
反光灯
fǎnguāng dēng
103
Đèn hiệu trên nóc xe taxi
出租车顶灯
chūzū chē dǐngdēng
104
Đèn hiệu rẽ
方向灯
fāngxiàng dēng
105
Đèn bên hông, đèn cạnh xe
侧灯
cè dēng
106
Đèn bên
侧灯
cè dēng
107
Đèn báo rẽ, đèn xi nhan
转向灯
zhuǎnxiàng dēng
108
Dây an toàn
安全带
ānquán dài
109
Cửa xe
车门
chēmén
110
Cửa trước
前门
qiánmén
111
Cửa sổ hậu
后窗
hòu chuāng
112
Cửa sổ của xe
车窗
chē chuāng
113
Cửa sau
后门
hòumén
114
Cửa giữa
中门
zhōng mén
115
Cột thu lôi
避震器
bì zhèn qì
116
Công ty giao thông công cộng
公交公司
Gōngjiāo gōngsī
117
Công ty cho thuê ô tô
汽车出租公司
qìchē chūzū gōngsī
118
Công tơ mét đo tốc độ
速度表
sùdù biǎo
119
Công tắc đèn xi nhan
方向灯开关
fāng xiàng dēng kāiguān
120
Công tắc
点火开关
diǎn huǒ kāiguān
121
Côn xe
离合器
líhéqì
122
Còi
喇叭
lǎbā
123
Chỗ ngồi ở phía sau xe
后座
hòu zuò
124
Chỗ ngồi
座位
zuòwèi
125
Chạy không tải
空转档
kōng zhuǎn dàng
126
Chân ga
油门
yóumén
127
Cần số
变速杆
biànsù gǎn
128
Cần gạt nước
刮水器
guā shuǐ qì
129
Cái tỏa nhiệt
散热器
Sànrè qì
130
Cái quay để nâng hạ cửa sổ
车窗摇把
chē chuāng yáo bǎ
131
Cái gạt nước
刮水器
guā shuǐ qì
132
Cái cốp xe
置物盒
zhìwù hé
133
Cái chụp động cơ xe
发动机罩
fādòngjī zhào
134
Cái cặp vé
票夹
piào jiā
135
Bộ tản nhiệt (đầu máy ô tô)
散热器
sànrè qì
136
Bộ giảm chấn
避震器
bì zhèn qì
137
Biển số ô tô
汽车牌照
qìchē páizhào
138
Bến xe taxi
出租车站
chūzū chē zhàn
139
Bến đỗ xe buýt
公共汽车停靠站
gōng gòng qìchē tíngkào zhàn
140
Bánh lái, vô lăng
方向盘
fāng xiàng pán
141
Bảng đồng hồ đo
仪表板
yíbiǎo bǎn
142
Bãi đỗ xe
车场
chē chǎng
143
Ắc qui, pin
电池
diàn chí