Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành Giáo dục ⇒by tiếng Trung Chinese

1
考古学
kǎogǔ xué
khảo cổ học

2
原子
yuán zǐ
nguyên tử

3
黑板
hēi bǎn
bảng

4
计算
jì suàn
tính toán

5
计算器
jì suàn qì
máy tính

6
证书
zhèng shū
giấy chứng nhận

7
粉笔
fěn bǐ
phấn viết

8

bān
lớp học

9
圆规
yuán guī
com-pa

10
指南针
zhǐ nán zhēn
la bàn

11
国家
guó jiā
đất nước

12
课程
kè chéng
khóa học

13
文凭
wén píng
bằng tốt nghiệp

14
方位
fāng wèi
hướng

15
教育
jiào yù
giáo dục

16
公式
gōng shì
công thức

17
地理
dì lǐ
địa lý

18
语法
yǔ fǎ
ngữ pháp

19
知识
zhī shì
kiến thức

20
语言
yǔ yán
ngôn ngữ

21
课程
kè chéng
bài học

22
图书馆
túshū guǎn
thư viện

23
数学
shù xué
toán học

24
显微镜
xiǎn wéi jìng
kính hiển vi

25
数字
shù zì
con số

26
号码
hào mǎ
số liệu

27
压力
yā lì
áp lực

28
棱镜
léng jìng
lăng kính

29
教授
jiào shòu
giáo sư

30
金字塔
jīn zì tǎ
kim tự tháp

31
放射性
fàng shè xìng
phóng xạ

32

chēng
cái cân

33
空间
kōng jiān
không gian

34
统计
tǒng jì
số liệu thống kê

35
研究
yán jiū
các nghiên cứu

36
音节
yīn jié
âm tiết

37

biǎo
bảng

38
翻译
fān yì
dịch,phiên dịch

39
三角形
sān jiǎo xíng
hình tam giác

40
变音
biàn yīn
biến âm

41
大学
dà xué
trường đại học

42
世界地图
shì jiè dìtú
bản đồ thế giới

Rate this post

Viết một bình luận