Theo bộ mô tả band điểm IELTS (IELTS band descriptors), danh từ là một trong những điều kiện cốt lõi để đạt band điểm từ 4.0 trở lên ở bài thi IELTS Writing và IELTS Speaking. Người học sẽ không thể thỏa mãn được yêu cầu này nếu chỉ sử dụng danh từ đơn (single noun) mà không sử dụng cụm danh từ (noun phrase). Vì những lý do đã nêu, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu với người đọc cấu trúc của một cụm danh từ, cách để tạo một cụm danh từ và các ứng dụng cụm danh từ trong IELTS Writing và Speaking.
Đọc thêm: So sánh cấu trúc của cụm danh từ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt
Cấu trúc của một cụm danh từ
Định nghĩa
Cụm danh từ (noun phrase) có thể được định nghĩa một cách đơn giản là một nhóm gồm 2 từ trở lên, trong đó có 1 danh từ chính (head noun). Để hiểu rõ hơn, hãy cùng xem xét 2 ví dụ sau:
Ví dụ 1: English is a language. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ)
Ở ví dụ này, “a language” là một cụm danh từ gồm 2 thành phần là: danh từ chính “language” và mạo từ “a”.
Ví dụ 2: English is a widely used language in many countries. (Tiếng Anh là một ngôn ngữ được dùng rộng rãi ở nhiều quốc gia)
Ở ví dụ này, “a widely used language in many countries” là một cụm danh từ gồm 2 thành phần là: danh từ chính “language” và các từ bổ nghĩa cho danh từ chính gồm “a”, “widely used”, “in many countries”.
Như vậy, một cụm danh từ có thể rất đơn giản (Ví dụ 1), cũng có thể rất phức tạp (Ví dụ 2). Tính linh hoạt này xuất phát từ sự đa dạng của các loại từ có thể bổ nghĩa cho danh từ chính, hay còn gọi là định ngữ (modifier) (Biber and Gray, 2010). Để có thể sử dụng cụm danh từ thành thạo, trước tiên chúng ta cần tìm hiểu các phân loại của định ngữ và tác dụng của chúng đối với danh từ chính.
Các loại định ngữ (Modifier)
Có 5 loại định ngữ khác nhau, bao gồm:
-
Tính từ (Adjective)
-
Danh từ bổ nghĩa (Noun modifier)
-
Từ hạn định (Determiner)
-
Cụm giới từ (Prepositional phrase)
-
Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
(Biber, 1999)
Sau đây bài viết sẽ tập trung khai thác vai trò của những loại định ngữ trên đối với danh từ chính trong một cụm danh từ.
Tính từ (Adjective)
Tính từ (Adjective) hoặc tính từ ghép (compound adjective) có vai trò bổ nghĩa về tính chất hoặc trạng thái cho danh từ chính. Ví dụ:
A good boy (Một cậu bé tốt bụng)
Tính từ
A good-looking boy (Một cậu bé điển trai)
Tính từ ghép
Bên cạnh đó, các tính từ này có thể được bổ nghĩa bởi hai loại trạng từ (adverb) sau:
-
Trạng từ chỉ mức độ (Adverb of degree): very, quite, truly, somewhat, pretty, extremely, fairly
An extremely good boy. (Một cậu bé cực kỳ tốt bụng)
A pretty good-looking boy. (Một cậu bé khá điển trai)
-
Trạng từ đánh giá (Evaluative adverb): clearly, obviously, surprisingly
A surprisingly good boy. (Một cậu bé tốt bụng đến bất ngờ)
A clearly good-looking boy. (Một cậu bé rõ là điển trai)
Danh từ bổ nghĩa (Noun modifier)
Trong cụm danh từ, danh từ bổ nghĩa (noun modifier) được sử dụng để bổ sung thông tin chi tiết hơn cho danh từ chính, từ đó tạo nên một danh từ ghép với ý nghĩa cụ thể. Hãy xem các ví dụ sau:
Danh từ bổ nghĩa + Danh từ chính = Danh từ ghép
Ví dụ:
-
Safety (Sự an toàn) + Measures (Các biện pháp) = Safety measures (Các biện pháp an toàn)
-
Education (Giáo dục) + System (Hệ thống) = Education system (Hệ thống giáo dục)
Cụm giới từ (Prepositional phrase)
Cụm giới từ (Prepositional phrase) là một nhóm các từ được bắt đầu bằng một giới từ và kết thúc bằng một danh từ. Cụm giới từ được thêm vào cụm danh từ để bổ sung các thông tin như nơi chốn, thời gian hoặc cách thức. Hãy cùng phân tích ví dụ sau:
Câu 1: The book is written by my father. (Cuốn sách được viết bởi bố tôi)
Câu 2: The book on the table is written by my father. (Cuốn sách ở trên bàn được viết bởi bố tôi)
Cụm giới từ là “on the table” bổ sung thêm thông tin vị trí cho danh từ chính “book”.
Đọc thêm: Giới thiệu về giới từ trong tiếng Anh, các dạng giới từ phổ biến, cách sử dụng và ví dụ
Từ hạn định (Determiner)
Từ hạn định (Determiner) là một khái niệm dùng để gọi chung tất cả các loại từ đứng trước danh từ chính để xác định nhiều khía cạnh về ngữ nghĩa (như số lượng, tính xác định, mối quan hệ,…). Trong tiếng Anh có 7 loại từ hạn đinh và chúng được tóm tắt trong bảng dưới đây:
-
Lượng từ (Quantifier): Many, a lot of, one-third, double, twice
Ví dụ: A large number of apples was rotten. (Một lượng lớn quả táo đã bị hỏng)
-
Mạo từ (Article): A, an, the
Ví dụ: The students want to take a break. (Các học sinh muốn được nghỉ giải lao)
-
Từ hạn định sở hữu (Possessive determiner): My, your, his, her, its, our, their
Ví dụ: Susan is my mother. (Susan là mẹ của tôi)
-
Từ hạn định chỉ định (Demonstrative determiner): This, that, these, those
Ví dụ: These shirts cannot be worn anymore. (Những chiếc áo này không thể mặc được nữa)
-
Số thứ tự (Ordinal number): First, second, third,…
Ví dụ: She is the second child in the family. (Cô ấy là đứa con thứ hai trong gia đình)
-
Số từ (Cardinal number): One, two, three,…
Ví dụ: Two people can make a team. (Hai người có thể làm thành một đội)
-
Từ hạn định nghi vấn (interrogative determiners): How, which, what
Ví dụ: Which dress would you like to try? (Bạn muốn thử chiếc váy nào?)
Đọc thêm: Từ hạn định, các loại từ hạn định, định nghĩa, cách sử dụng và ví dụ (Phần 1)
Để mở rộng thêm ý nghĩa cho cụm danh từ, 6 trên 7 loại từ hạn định trên có thể được ghép chung với nhau theo quy tắc sau:
Từ hạn định đứng trước
(Pre-determiner)
+ Từ hạn định chính
(Main Determiner)
+ Từ hạn định đứng sau
(Post-determiner)
Lượng từ
(1)
Mạo từ
(2)
Sở hữu
(3)
Chỉ định
(4)
Số thứ tự
(5)
Số từ hoặc một số lượng từ khác
(6)
All of, both of, half, one-third of, double, twice, ten times, an amount of,…
A / An /The
My / her …
This / that
These /
those
first/
second…
last/next
many/much/more/
most/few/little/less/
least/several other
Người học cần lưu ý, trong một cụm danh từ chỉ được có duy nhất một từ hạn định đứng trước và một từ hạn định chính. Trong khi đó từ hạn định đứng sau thì có thể có nhiều hơn 1 từ. Dưới đây là một số ví dụ đúng và sai của từ hạn định:
Câu đúng:
All of the last few seats were taken. (Tất cả số ít ghế còn lại đều bị lấy hết)
(1) (2) (5) (6)
Cụm danh từ có 1 từ hạn định đứng trước, 1 từ hạn định chính và 2 từ hạn định đứng sau.
One-third of their goods has been sold. (1/3 lượng hàng của họ đã được bán)
(1) (2)
Cụm danh từ có 1 từ hạn định đứng trước và 1 từ hạn định chính
Câu sai:
My that friend is a English teacher.
Có 2 từ hạn định chính là “my” và “that” trong cùng một cụm danh từ
Half a number of trees were cut down to build houses.
Có 2 từ hạn định đứng trước là “half” và “a number of” trong một cụm danh từ.
Two these answers are incorrect.
Số từ “two” là từ hạn định đứng sau nhưng lại đứng trước từ hạn định chính “these”
Đọc thêm: Phân tích ngữ pháp Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) và áp dụng trong IELTS Reading
Mệnh đề quan hệ (Relative clause)
Trong tiếng Anh có rất nhiều loại mệnh đề có thể đứng sau danh từ chính trong cụm danh từ để bổ nghĩa, có thể lấy một số ví dụ như: mệnh đề nguyên thể (infinitive clause), mệnh đề bổ sung (complement clause),… (Biber, 1999). Trong đó bài viết chọn giới thiệu đến người đọc mênh đề phổ biến nhất là mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) luôn được bắt đầu bởi một đại từ quan hệ (relative pronoun) như: who (chỉ người), which (chỉ vật), whose (chỉ sở hữu), that (chỉ người và vật),… hoặc trạng từ quan hệ (relative adverb) như: where (chỉ nơi chốn), when (chỉ thời gian), ..
Ví dụ: The fact that the witness saw her proves her innocence.
(Việc nhân chứng đã nhìn thấy cô ấy chứng minh cho sự vô tội của cô ấy.)
Mệnh đề quan hệ “that the witness saw her” bắt đầu bằng đại từ quan hệ “that”.
Trong cụm danh từ, mệnh đề quan hệ giúp bổ sung các thông tin chi tiết mà nếu thiếu đi thì câu sẽ không thể đầy đủ ý hoặc bị thay đổi ngữ nghĩa.
Ví dụ: The fact that the witness saw her proves her innocence.
Danh từ chính “fact” được bổ nghĩa bới mệnh đề quan hệ “that she was seen by the witness”. Nếu bỏ mệnh đề quan hệ đi thì người đọc sẽ không hiểu sự thật gì có thể chứng minh được sự vô tội của cô ấy.
Ngoài ra thể rút gọn của mệnh đề quan hệ cũng có thể được dùng trong cụm danh từ.
Ví dụ: My head teacher is the lady standing over there.
(Giáo viên chủ nhiệm của tôi là người phụ nữ đang đứng ở đằng kia)
Danh từ chính “lady” được bổ nghĩa bới mệnh đề quan hệ rút gọn “standing over there”.
Cách kết hợp các loại định ngữ tạo cụm danh từ
Mỗi loại định ngữ được giới thiệu ở trên đều có một chỗ đứng nhất định trong một cụm danh từ. Như vậy, để tạo được một cụm danh từ, người học chỉ cần sắp xếp các loại định ngữ vào đúng vị trí theo quy tắc sau:
Các cụm danh từ được tạo dựa theo công thức trên có thể được sử dụng trong câu như một chủ ngữ, vị ngữ hoặc một danh từ trong một mệnh đề.
Ví dụ:
The storm swept away half of the number of trees.
(Cơn bão đã quét đi hết một nửa số cây cối).
Cụm danh từ “Half of the number of trees” đóng vai trò vị ngữ.
Alarming problems related to the aging poplation need to be addressed by the government.
Cụm danh từ “Alarming problems” đóng vai trò chủ ngữ và “the aging poplation” đóng vai trò danh từ trong mệnh đề quan hệ rút gọn “related to the aging poplation”.
Vậy làm thế nào để ứng dụng cụm danh từ vào bài thi IELTS Writing và Speaking? Mời bạn đọc theo dõi phần tiếp theo “Ứng dụng mở rộng danh từ trong IELTS Writing và Speaking” để biết thêm chi tiết!
Nguyễn Thị Vân Trang