Câu hỏi: V3 của send là gì?
Trả lời: send – sent – sent
Những giới từ đi kèm với send:
- Send back: trở lại cái gì
Ví dụ: I sent my food back because it was overcooked. (Tôi đã nấu lại món ăn của tôi bởi nó bị nấu quá chín.)
- Send for: yêu cầu ai đó đến giúp đỡ
Ví dụ: I had to send for a plumber because the water tap was leaking. (Tôi đã phải yêu cầu một thợ sửa ống nước đến để giúp vì vòi nước bị rò.)
- Send in: triệu tập mọi người vào một nơi để giải quyết vấn đề
Ví dụ: The police were sent in to quell the riot. (Cảnh sát được triệu tập để dập tắt cuộc nổi loạn.)
- Send in: viết để lấy thông tin
Ví dụ: If you want to enter the competition, you have to send in for an entry form. (Nếu bạn muốn tham gia cuộc thi thì bạn phải điền thông tin vào một đơn trống.)
- Send off: đuổi một vận động viên ra khỏi trận đấu
Ví dụ: The football striker was sent off for arguing with the referee‘s decision. (Tiền đạo đã bị đuổi khỏi trận đấu vì cãi lại quyết định của trọng tài.)
- Send up: bắt chước, mạo danh truyện tranh
Ví dụ: The mischievous schoolboy was sending the teacher up, when the teacher opened the door behind him. (Một cậu học trò tinh nghịch đang bắt chước cô giáo khi cô ấy mở cánh cửa phía sau cậu.)
- Send out: gửi cái gì đó tới cho nhiều người
Ví dụ: They sent out a mailshot to all their existing customers. (Họ đã gửi mẫu hàng quảng cáo tới tất cả khách hàng hiện tại của họ.)
- Send off: gửi một bức thư
Ví dụ: I must send this letter off today otherwise it won’t get there in time. (Tôi phải gửi bức thư này hôm nay nếu không thì nó sẽ không đến đó đúng giờ.)
Xem thêm: https://jes.edu.vn/bang-dong-tu-bat-quy-tac-tieng-anh-day-du-nhat
Hôm nay chúng tôi đã cung cấp đến bạn chủ đề “V3 của send là gì?”
Hãy cùng theo dõi website Letstalkenglishcenter để có thể cập nhật được những thông tin hữu ích nhất nhé!