Để có một sức đề kháng tốt và một đôi mắt tinh anh thì việc bổ sung vitamin A có vai trò rất quan trọng đặc biệt đối với trẻ nhỏ. Tuy nhiên không phải cha mẹ nào cũng hiểu rõ làm thế nào để bổ sung vitamin A một cách hiệu quả. Bài viết dưới đây là lời giải đáp hữu hiệu cho bạn!
1. Vitamin A là gì ?
Vitamin A là một loại vitamin quan trọng có khả năng tan trong dầu, bao gồm retinol, retinal và retinyl este. Vitamin A được bổ sung thông qua chế độ ăn uống của con người ở 2 dạng:
-
Vitamin A được tạo sẵn (retinol và dạng ester hóa của nó, retinyl ester). Chúng được tìm thấy trong thực phẩm từ nguồn động vật, bao gồm các sản phẩm từ sữa, cá và thịt (đặc biệt là gan).
-
Các tiền vitamin A có cấu trúc carotenoid
. Trong đó beta – carotene là tiền vitamin A quan trọng nhất. Ngoài ra, các carotenoid cung cấp vitamin A khác là alpha-carotene và beta-cryptoxanthin. Cơ thể chuyển đổi các sắc tố thực vật này thành vitamin A.
Cả tiền vitamin A và vitamin A đã được tạo thành phải được chuyển hóa nội bào thành acid retinal và acid retinoic, các dạng hoạt động của vitamin A, để hỗ trợ các chức năng sinh học quan trọng của cơ thể.
2. Vai trò của Vitamin A với cơ thể ?
Là một vi chất cần thiết, Vitamin A đóng một vai trò trong sự hoàn thiện và phát triển:
Tăng trưởng xương
Trên thực tế, những người có lượng vitamin A trong máu thấp hơn có nguy cơ bị gãy xương cao hơn những người có mức độ khỏe mạnh. Ngoài ra, một phân tích tổng hợp gần đây của các nghiên cứu quan sát cho thấy những người có tổng lượng vitamin A cao nhất trong chế độ ăn uống của họ có nguy cơ gãy xương giảm 6%
Thị lực
Vitamin A rất quan trọng đối với thị lực như một thành phần thiết yếu của rhodopsin, một loại protein hấp thụ ánh sáng trong các thụ thể võng mạc. Vitamin A ngăn ngừa sự nguy cơ mắc bệnh quáng gà và có thể giúp làm chậm sự suy giảm thị lực do tuổi tác.
Sinh sản
Vitamin A rất cần thiết để duy trì hệ thống sinh sản khỏe mạnh ở cả nam và nữ, cũng như đảm bảo sự phát triển và tăng trưởng bình thường của phôi thai trong thời kỳ mang thai.
Các chức năng của tế bào
Vitamin A cũng hỗ trợ sự phát triển và biệt hóa tế bào, đóng một vai trò quan trọng trong sự hình thành và duy trì bình thường của tim, phổi, thận và các cơ quan khá.
Hệ thống miễn dịch
Vitamin A tham gia vào việc sản xuất và hoàn thiện chức năng của các tế bào bạch cầu, giúp bắt giữ và loại bỏ vi khuẩn và các mầm bệnh khác khỏi cơ thể.
Cho trẻ uống Vitamin A rất cần thiết cho nhiều quá trình quan trọng trong cơ thể. Nó được sử dụng để duy trì thị lực khỏe mạnh, nâng cao sức đề kháng, đảm bảo hoạt động bình thường của các cơ quan và hệ thống miễn dịch của bạn, cũng như thiết lập sự tăng trưởng và phát triển bình thường của trẻ sơ sinh trong bụng mẹ.
3. Cho trẻ uống vitamin A theo nhu cầu độ tuổi?
Cũng như các loại vitamin tan trong dầu khác, vitamin A cũng cần được bổ sung có một mức độ, giới hạn nhất, tùy theo lứa tuổi, thể trạng, giới tính. Theo Chế độ ăn uống khuyến cáo (DRIs) được công bố bởi Ban Thực phẩm và Dinh dưỡng (FNB) tại Viện Y khoa của Học viện Quốc gia Hoa Kỳ, lượng vitamin A được khuyến cáo như bảng sau:
(*) Lượng hấp thụ đầy đủ (AI), tương đương với lượng vitamin A trung bình ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh, bú sữa mẹ.Đơn vị: mcg RAE (**)
(**) Mức tiêu thụ trung bình hàng ngày cho vitamin A (RAE) đủ để đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của gần như tất cả (97% –98%) người khỏe mạnh; thường được sử dụng để lập kế hoạch ăn uống đầy đủ dinh dưỡng cho cá nhân.
Xem thêm: Nên bổ sung vitamin A cho bé khi nào?
4. Thiếu hụt Vitamin A gây bệnh gì ?
Hiện nay, tình trạng thiếu hụt vitamin A hiếm gặp ở các nước phát triển, mà nó lại phổ biến ở các nước đang phát triển, vì việc bổ sung các nguồn thực phẩm chứa vitamin A và các tiền vitamin A còn hạn chế.
Thiếu vitamin A có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe nghiêm trọng như:
- Mù lòa:
Theo WHO
t
hiếu vitamin A là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa thứ phát ở trẻ em trên toàn thế giới.
- Sởi và tiêu chảy:
Thiếu vitamin A cũng làm tăng mức độ nghiêm trọng và nguy cơ tử vong do các bệnh nhiễm trùng như sởi và tiêu chảy
Ngoài ra, thiếu vitamin A làm tăng nguy cơ thiếu máu và tử vong ở phụ nữ mang thai và làm chậm sự tăng trưởng và phát triển ở thai nhi
Một số nhóm như trẻ sinh non, người bị xơ nang và phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú ở các nước đang phát triển có nhiều nguy cơ thiếu vitamin A hơn. Vì vậy việc bổ sung, cho trẻ uống vitamin A vào trong chế độ dinh dưỡng là vô cùng quan trọng.
5. Ai nên bổ sung Vitamin A?
Vitamin A quan trọng là vậy, nhưng không phải đối tượng nào cũng cần được bổ sung Vitamin A. Dưới đây là một số nhóm đôi tượng có nguy cơ hấp thụ không đủ vitamin A bao gồm:
Trẻ sinh non
Ở các nước phát triển, tình trạng thiếu vitamin A trên lâm sàng rất hiếm ở trẻ sơ sinh và chỉ xảy ra ở những trẻ bị rối loạn hấp thu. Tuy nhiên, với trẻ sinh non, khi gan chưa hoàn chỉnh về cấu trúc và chức năng, khả năng dự trữ vitamin A của gan còn hạn chế nên khi mới sinh và nồng độ retinol trong huyết tương của chúng thường duy trì ở mức thấp trong suốt năm đầu đời.
Trẻ sinh non thiếu vitamin A thường tăng nguy cơ mắc các bệnh về mắt, phổi mãn tính và đường tiêu hóa.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ ở các nước đang phát triển
Ở các nước phát triển, lượng vitamin A trong sữa mẹ đủ đáp ứng nhu cầu của trẻ trong 6 tháng đầu đời. Nhưng ở những phụ nữ bị thiếu vitamin A, lượng sữa mẹ và hàm lượng vitamin A dưới mức tối ưu và không đủ để duy trì nguồn dự trữ vitamin A đầy đủ với trẻ được bú mẹ hoàn toàn.
Tỷ lệ thiếu vitamin A ở các nước đang phát triển càng gia tăng ở trẻ nhỏ ngay sau khi trẻ ngừng bú mẹ. Triệu chứng phổ biến và dễ nhận biết nhất của tình trạng thiếu vitamin A ở trẻ sơ sinh và trẻ em là chứng tăng nhãn áp.
Phụ nữ mang thai ở các nước đang phát triển
Phụ nữ mang thai cần bổ sung thêm vitamin A để hỗ trợ sự phát triển thai nhi và duy trì mô và hỗ trợ quá trình trao đổi chất của chính mẹ. Tổ chức Y tế Thế giới ước tính rằng 9,8 triệu phụ nữ mang thai trên khắp thế giới mắc bệnh máu khó đông do thiếu vitamin A.
Việc thiếu hụt vitamin A ở phụ nữ mang thai và cho con bú có thể làm gia tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong ở bà mẹ và trẻ sơ sinh, tăng nguy cơ thiếu máu, trẻ sơ sinh chậm lớn và phát triển.
6. Bổ sung Vitamin A như thế cho đúng? Lịch uống vitamin A
6.1. Bổ sung vitamin A thế nào cho đúng
Vitamin A là một chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo quan trọng đối với chức năng miễn dịch, sức khỏe của mắt, sự sinh sản và phát triển của thai nhi.
Cả sự thiếu hụt và lượng dư thừa đều có thể gây ra các tác dụng không mong muốn nghiêm trọng, vì vậy, mặc dù điều quan trọng là phải đáp ứng RDA 700–900 mcg mỗi ngày cho người lớn, nhưng không vượt quá giới hạn trên 3.000 mcg hàng ngày.
Một chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh là một cách tuyệt vời để cung cấp cho cơ thể một lượng an toàn chất dinh dưỡng thiết yếu này. Vậy cho trẻ uống vitamin A khi nào là thích hợp? Tùy với từng lứa tuổi, WHO có những khuyến cáo chuyên biệt cho từng nhóm đối tượng, cụ thể:
Sơ sinh và trẻ em từ 1 – 5 tháng tuổi
Tại thời điểm hiện tại, bổ sung vitamin A cho trẻ sơ sinh và trẻ sơ sinh 1–5 tháng tuổi không được khuyến cáo như một biện pháp can thiệp sức khỏe cộng đồng để giảm tỷ lệ mắc bệnh và tử vong.
Tuy nhiên, để phòng thiếu vitamin A và thúc đẩy sự tăng trưởng của trẻ sơ sinh bú mẹ, các bà mẹ mới sinh trong vòng 1 tháng sẽ được uống 1 liều 200.000 UI vitamin A.
Trẻ sơ sinh và trẻ em từ 6–59 tháng tuổi
Ở những khu vực có tình trạng thiếu vitamin A, là một trong những nơi có:
-
Tỷ lệ trẻ 24–59 tháng tuổi mắc quáng gà từ 1%
-
Tỷ lệ thiếu vitamin A ở trẻ sơ sinh và trẻ 6 – 59 tháng tuổi (tức là lượng retinol huyết thanh ≤ 0,70 µmol /l) từ 20%
Khuyến cáo bổ sung vitamin A liều cao (100.000 IU /6 tháng) dưới dạng lỏng ở trẻ sơ sinh và trẻ 6–59 tháng tuổi.
6.2. Lịch uống vitamin A
Nhằm phòng chống tình trạng thiếu Vitamin A trẻ từ 6 – 36 tháng cần được uống vitamin A liều cao bổ sung 2 lần/năm (đợt 1 vào ngày 1 và 2/6, đợt 2 vào ngày 1 và 2/12 hằng năm) để phòng các bệnh về mắt như mù lòa, quáng gà. Ngoài các đối tượng kể trên thì các bé dưới 6 tháng tuổi không được nuôi bằng sữa mẹ và trẻ dưới 5 tuổi có nguy cơ thiếu vitamin A đều được uống bổ sung.
Lưu ý: Khuyến cáo trên cũng có thể được áp dụng cho những quần thể mà trẻ sơ sinh và trẻ em có thể bị nhiễm HIV.
Phụ nữ có thai
Việc bổ sung vitamin A chỉ được khuyến cáo cho phụ nữ có thai ở những nơi thiếu vitamin A trầm trọng, để ngăn ngừa bệnh quáng gà.
Thiếu Vitamin A được coi là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng nếu:
-
Tỷ lệ phụ nữ trong khu vực có tiền sử bệnh quáng gà trong thời kỳ mang thai gần đây nhất của họ trong vòng 3-5 năm trước đó đã kết thúc ≥5% ,
-
Số phụ nữ mang thai có mức retinol huyết thanh <0,70 µmol/L có tỷ lệ ≥ 20%.
Việc đánh giá tình trạng thiếu vitamin A là một vấn đề sức khỏe cộng đồng dựa trên việc ước tính tỷ lệ thiếu hụt trong dân số bằng cách sử dụng các chỉ số sinh hóa và lâm sàng cụ thể về tình trạng vitamin A.
Với phụ nữ có thai và cho con bú khuyến cáo dùng ít hơn 10.000IU/ngày. Liều lượng lớn hơn có thể gây dị tật bẩm sinh cho trẻ. phụ nữ mang thai nên theo dõi lượng vitamin A tiêu thụ trong ba tháng đầu của thai kỳ qua thức ăn và thực phẩm chức năng
Phụ nữ mang thai dương tính với HIV
Việc bổ sung vitamin A ở phụ nữ mang thai dương tính với HIV không được khuyến cáo như một biện pháp can thiệp sức khỏe cộng đồng để giảm nguy cơ lây truyền HIV từ mẹ sang con.
Sau sinh
Không khuyến cáo bổ sung vitamin A ở phụ nữ sau sinh để phòng ngừa bệnh tật và tử vong cho bà mẹ và trẻ sơ sinh.
7. Bổ sung vitamin A cho trẻ như thế nào?
Vitamin A có thể được bổ sung, cung cấp thông qua chế độ dinh dưỡng, cụ thể:
Bổ sung vitamin A qua chế độ dinh dưỡng
Hàm lượng vitamin A đã được tạo sẵn được tìm thấy cao nhất trong gan và dầu cá. Các nguồn vitamin A đã có sẵn khác có thể thấy trong sữa và trứng, chúng cũng bao gồm một số tiền vitamin A.
Hầu hết các chất cung cấp vitamin A trong chế độ ăn uống đến từ các loại rau lá xanh, rau có màu cam và vàng cam, các sản phẩm cà chua, trái cây và một số loại dầu thực vật.
Các nguồn thực phẩm hàng đầu cung cấp vitamin A trong chế độ ăn uống của Hoa Kỳ có nguồn gốc động vật bao gồm các sản phẩm từ sữa, gan, cá và ngũ cốc tăng cường; các nguồn cung cấp vitamin A có nguồn gốc thực vật hàng đầu bao gồm cà rốt, bông cải xanh, dưa đỏ và bí.
Bảng 2 gợi ý nhiều nguồn thực phẩm cung cấp vitamin A. Thực phẩm từ nguồn động vật trong Bảng 2 chứa vitamin A chủ yếu, thực phẩm có nguồn gốc thực vật chứa tiền vitamin A, và thực phẩm có hỗn hợp các thành phần từ động vật và thực vật chứa cả vitamin A được tạo sẵn và provitamin A.
Bổ sung vitamin A thông qua các thực phẩm chức năng
Thực phẩm chức năng* DV = Giá trị hàng ngày. FDA đã cụ thể các DV để giúp người tiêu dùng so sánh hàm lượng chất dinh dưỡng của thực phẩm và thực phẩm chức năng trong chế độ ăn uống. Thực phẩm cung cấp 20% DV trở lên được coi là nguồn dinh dưỡng cao, nhưng thực phẩm cung cấp phần trăm DV thấp hơn cũng góp phần tạo nên một chế độ ăn uống lành mạnh.
Vitamin A có thể bổ sung trong các loại vitamin tổng hợp và là một chất bổ sung độc lập, thường ở dạng retinyl acetate hoặc retinyl palmitate. Một phần vitamin A trong một số chất bổ sung ở dạng beta-caroten và phần còn lại là vitamin A đã được tạo sẵn. Các chất bổ sung vitamin tổng hợp thường chứa 750–3.000 mcg RAE (2.500–10.000 IU) vitamin A, thường ở dạng retinol và beta-carotene.
Khoảng 28% –37% dân số nói chung sử dụng vitamin tổng hợp có chứa vitamin A. Người lớn từ 71 tuổi trở lên và trẻ em dưới 9 tuổi có nhiều nguy cơ cần dùng các chất bổ sung có chứa vitamin A.
Xem thêm: 10 loại vitamin tổng hợp cho bé tốt nhất hiện nay
8. Thừa Vitamin A có biểu hiện gì, khi nào thì nguy hiểm?
Bởi vì vitamin A hòa tan trong chất béo, cơ thể sẽ lưu trữ một lượng dư thừa, chủ yếu ở gan và những mức này có thể tích tụ lại. Có một số bằng chứng cho thấy lượng vitamin A được tạo sẵn nhiều này có thể làm tăng nguy cơ mất xương, gãy xương hông hoặc một số dị tật bẩm sinh. Dấu hiệu nhiễm độc bao gồm những điều sau đây.
-
Thay đổi tầm nhìn chẳng hạn như nhìn mờ
-
Đau xương
-
Buồn nôn và ói mửa
-
Da khô
-
Nhạy cảm với ánh sáng chói như ánh sáng mặt trời
Tóm lại: Việc bổ sung vitamin A vào chế độ dinh dưỡng là vô cùng cần thiết, tuy nhiên, việc bổ sung đúng cách, đúng đối tượng và đúng liều lượng còn quan trọng hơn rất nhiều. Hãy tham khảo các bác sĩ hoặc các chuyên gia để nhận được sự tư vấn, hướng dẫn cụ thể và kịp thời.
Tham khảo nguồn:
- Pubmed
- NIH