Vốn đầu tư tiếng Anh là gì?

Thời gian qua, mặc dù chịu ảnh hưởng và tác động của dịch bệnh nhưng nhiều chuyên gia và nhà đầu tư vẫn nhận định Việt Nam là điểm đến đầu tư hấp dẫn, niềm tin của các nhà đầu tư vào nền kinh tế vẫn được duy trì. Để hiểu rõ hơn về vốn đầu tư, bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ đề cập đến chủ đề vốn đầu tư tiếng Anh là gì?

Vốn đầu tư là gì?

Vốn đầu tư được hiểu là số tiền vốn được huy động được sử dụng trong quá trình tái sản xuất và duy trì mục đích phát triển, đây được xác định là số tiền được tích lũy của xã hội, của các tổ chức sản xuất kinh doanh trong nước hoặc do nguồn tài trợ của các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài. Một cách đơn giản hơn, vốn đầu tư được hiểu là toàn bộ chi phí mà một nhà đầu tư sẽ bỏ ra để tiến hành thực hiện các hoạt động đầu tư đã được lên kế hoạch từ trước.

Vốn đầu tư thường sẽ gắn liền với các dự án đầu tư cụ thể và được thể hiện trên giấy chứng nhận đăng ký đầu tư khi nhà đầu tư tiến hành đầu tư kinh doanh.

Vốn đầu tư tiếng Anh là gì?

Vốn đầu tư tiếng Anh là Capital Investment.

Có thể hiểu hơn vốn đầu tư tiếng Anh là gì bằng cách giải thích sau đây: Capital investment is the acquisition of physical assets by a company for use in furthering its long-term business goals and objectives. Real estate, manufacturing plants, and machinery are among the assets that are purchased as capital investments.

Đặc điểm của vốn đầu tư

Vốn đầu tư được sử dụng phổ biến trong doanh nghiệp và đặc biệt trong các dự án đầu tư có vốn đầu tư nước ngoài, vốn đầu tư sẽ có những đặc điểm sau:

– Nguồn vốn đầu tư đem lại khả năng tìm kiếm và thu về khoản lợi nhuận lớn cho các nhà đầu tư. Các doanh nghiệp đầu tư bắt buộc phải góp đủ số vốn tối thiểu trong vốn pháp định hoặc vốn điều lệ của công ty nhận đầu tư để có thể thực hiện các quyền kiểm soát hoặc tham gia vào hoạt động kinh doanh của công ty nhận đầu tư.

– Đa số các nước nhận đầu tư đều đã và đang tạo ra hành lang pháp lý nhằm thu hút vốn đầu tư, do đó tạo ra động lực để thúc đẩy nền kinh tế, xã hội phát triển ổn định và đồng đều.

– Phần trăm góp vốn đầu tư của các doanh nghiệp sẽ tương ứng với tỷ lệ các quyền và nghĩa vụ mà các bên được hưởng, đồng thời là các rủi ro từ hoạt động đầu tư mà các bên sẽ phải gánh chịu.

– Khoản thu nhập mà các chủ đầu tư thu được từ hoạt động đầu tư sẽ phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, tuy nhiên nó mới chỉ mang tính chất thu nhập kinh doanh chứ chưa phải lợi ích.

– Toàn bộ hoạt động đầu tư được diễn ra trên nguyên tắc tự nguyện nên các chủ đầu tư phải tự chịu trách nhiệm về lỗ lãi từ hoạt động kinh doanh.

Một số từ vựng tiếng Anh về vốn đầu tư

– Capital expenditure: chi tiêu vốn

– Capital expense: chi phí vốn

– Capital contribution: góp vốn

– Capital infusion: sự truyền vốn

– Capital works: vốn hoạt động

– Financial capital: vốn tài chính

– Financial outlay: chi tiêu tài chính

– Fixed capital: vốn cố định

– Fixed investment: đầu tư cố định

– Invest capital: đầu tư vốn

– Net working capital: Vốn lưu động ròng

– Private equity: vốn tư nhân

– Risk capital investment: đầu tư vốn rủi ro

– Share capital: vốn cổ phần

Một số cụm từ sử dụng vốn đầu tư trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn vốn đầu tư tiếng Anh là gì? Cũng như cách sử dụng thuật ngữ này cùng tham khảo một số câu có sử dụng vốn đầu tư trong tiếng Anh như sau:

– It takes a lot of capital investment, training, and hard work to find and identify genes – Dịch là: Cần rất nhiều vốn đầu tư, đào tạo và làm việc chăm chỉ để tìm kiếm và xác định các loại gen.

– With environmental regulation, firms are usually required to use less pollution generating technologies, which requires capital investment in new technologies – Dịch là: Với các quy định về môi trường, các công ty thường yêu cầu sử dụng công nghệ ít gây ô nhiễm hơn, điều này đòi hỏi vốn đầu tư vào các công nghệ mới.

– The main investment is all resources that investors spend to invest in profit – Dịch là: Vốn đầu tư thực chất chính là tất cả các nguồn lực mà nhà đầu tư bỏ ra để đầu tư sinh lời.

Trên đây là bài viết với chủ đề vốn đầu tư tiếng Anh là gì? Hy vọng với những thông tin trên đây, Quý bạn đọc có thể hiểu hơn về chủ đề này để giúp ích trong học tập cũng như công việc.

Rate this post

Viết một bình luận