Vũng tàu tiếng Trung là gì?

Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa – Khái niệm

Vũng tàu tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ Vũng tàu trong tiếng Trung và cách phát âm Vũng tàu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ Vũng tàu tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm Vũng tàu tiếng Trung
Vũng tàu

(phát âm có thể chưa chuẩn)

(phát âm có thể chưa chuẩn)

phát âm Vũng tàu tiếng Trung
头顿 《 越南地名。南越省份之一, 头顿市、头顿湾亦称之。》

(phát âm có thể chưa chuẩn)

(phát âm có thể chưa chuẩn)


头顿 《 越南地名。南越省份之一, 头顿市、头顿湾亦称之。》

Xem thêm từ vựng Việt Trung

Tóm lại nội dung ý nghĩa của Vũng tàu trong tiếng Trung

头顿 《 越南地名。南越省份之一, 头顿市、头顿湾亦称之。》

Đây là cách dùng Vũng tàu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Vũng tàu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung:

头顿 《 越南地名。南越省份之一, 头顿市、头顿湾亦称之。》

Rate this post

Viết một bình luận