Ý nghĩa
Phiên âm
Dịch nghĩa
505
Viết gần giống SOS
507680
我一定要追你
Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ
Anh nhất định sẽ tán đổ em
510
我依你
Wǒ yī nǐ
Anh có ý với em
51020
我依然爱你
Wǒ yīrán ài nǐ
Anh tất nhiên yêu em
51095
我要你嫁我
Wǒ yào nǐ jià wǒ
Anh muốn em gả cho anh
51396
我要睡觉了
Wǒ yào shuìjiàole
Tôi muốn đi ngủ
514
无意思
Wú yìsi
Không có ý gì
515206
我已不爱你了
Wǒ yǐ bù ài nǐle
Anh không yêu em nữa rồi
5170
我要娶你
Wǒ yào qǔ nǐ
Anh muốn lấy em
517230
我已经爱上你
Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ
Anh đã yêu em mất rồi
518420
我一辈子爱你
Wǒ yībèizi ài nǐ
Anh cả đời yêu em
520
我爱你
Wǒ ài nǐ
Anh yêu em
5201314
我爱你一生一世
Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì
Anh yêu em trọn đời trọn kiếp
52094
我爱你到死
Wǒ ài nǐ dào sǐ
Anh yêu em đến chết
5209484
我爱你就是白痴
Wǒ ài nǐ jiùshì báichī
Em yêu anh đúng là ngốc
521
我愿意
Wǒ yuànyì
Anh nguyện ý
52306
我爱上你了
Wǒ ài shàng nǐle
Anh yêu em rồi
5240
我爱是你
Wǒ ài shì nǐ
Người anh yêu là em
52460
我爱死你了
Wǒ ài sǐ nǐle
Anh yêu em chết mất
5260
我暗恋你
Wǒ ànliàn nǐ
Anh thầm yêu em
530
我想你
Wǒ xiǎng nǐ
Anh nhớ em
5360
我想念你
Wǒ xiǎngniàn nǐ
Em nhớ anh
5366
我想聊聊
Wǒ xiǎng liáo liáo
Anh muốn nói chuyện
53719
我深情依旧
Wǒ shēnqíng yījiù
Anh đã nặng tình rồi
5376
我生气了
Wǒ shēngqìle
Em tức giận rồi
53770
我想亲亲你
Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ
Anh muốn hôn em
53782
我心情不好
Wǒ xīnqíng bù hǎo
Anh tâm trạng không tốt
53880
我想抱抱你
Wǒ xiǎng bào bào nǐ
Anh muốn ôm em
53980
我想揍扁你
Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ
Em muốn đánh anh
540086
我是你女朋友
Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu
Em là bạn gái của anh
5406
我是你的
Wǒ shì nǐ de
Em là của anh
5420
我只爱你
Wǒ zhǐ ài nǐ
Anh chỉ yêu em
54335
无事想想我
Wú shì xiǎng xiǎng wǒ
Không có việc gì thì nghĩ đến em
543720
我是真心爱你
Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ
Anh yêu em thật lòng
54430
我时时想你
Wǒ shíshí xiǎng nǐ
Anh lúc nào cũng nghĩ đến em
5452830
无时无刻不想你
Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ
Không có lúc nào là không nhớ đến em
546
我输了
Wǒ shūle
Anh thua rồi
5460
我思念你
Wǒ sīniàn nǐ
Anh nhớ em
5490
我去找你
Wǒ qù zhǎo nǐ
Anh đi tìm em
54920
我始终爱你
Wǒ shǐzhōng ài nǐ
Anh luôn yêu em
55646
我无聊死了
Wǒ wúliáo sǐle
Anh buồn đến chết mất
5620
我很爱你
Wǒ hěn ài nǐ
Anh rất yêu em
5630
我很想你
Wǒ hěn xiǎng nǐ
Em rất nhớ anh
564335
无聊时想想我
Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ
Lúc nào buồn nhớ đến em
570
我气你
Wǒ qì nǐ
Em giận anh
57350
我只在乎你
Wǒ zhǐ zàihū nǐ
Anh chỉ quan tâm đến em
57386
我去上班了
Wǒ qù shàngbānle
Anh đi làm rồi
57410
我心属于你
Wǒ xīn shǔyú nǐ
Tim anh thuộc về em
574839
我其实不想走
Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu
Anh thực sự không muốn đi
5776
我出去了
Wǒ chūqùle
Anh ra ngoài rồi
58
晚安
Wǎn’ān
Chúc ngủ ngon
584520
我发誓我爱你
Wǒ fāshì wǒ ài nǐ
Anh thề là anh yêu em
586
我不来
Wǒ bù lái
Anh không đến
587
我抱歉
Wǒ bàoqiàn
Anh xin lỗi
5871
我不介意
Wǒ bù jièyì
Anh không để tâm/ phật ý
59240
我最爱是你
Wǒ zuì ài shì nǐ
Người anh yêu nhất là em
59420
我就是爱你
Wǒ jiùshì ài nǐ
Anh chỉ yêu em
59520
我永远爱你
Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ
Anh mãi mãi yêu em
596
我走了
Wǒ zǒule
Anh đi đây