Ý nghĩa các con số trong tiếng Trung Quốc Thông Dụng 2022

Chữ số
Ý nghĩa
Phiên âm
Dịch nghĩa

505

Viết gần giống SOS

507680

我一定要追你

Wǒ yīdìng yào zhuī nǐ

Anh nhất định sẽ tán đổ em

510

我依你

Wǒ yī nǐ

Anh có ý với em

51020

我依然爱你

Wǒ yīrán ài nǐ

Anh tất nhiên yêu em

51095

我要你嫁我

Wǒ yào nǐ jià wǒ

Anh muốn em gả cho anh

51396

我要睡觉了

Wǒ yào shuìjiàole

Tôi muốn đi ngủ

514

无意思

Wú yìsi

Không có ý gì

515206

我已不爱你了

Wǒ yǐ bù ài nǐle

Anh không yêu em nữa rồi

5170

我要娶你

Wǒ yào qǔ nǐ

Anh muốn lấy em

517230

我已经爱上你

Wǒ yǐjīng ài shàng nǐ

Anh đã yêu em mất rồi

518420

我一辈子爱你

Wǒ yībèizi ài nǐ

Anh cả đời yêu em

520

我爱你

Wǒ ài nǐ

Anh yêu em

5201314

我爱你一生一世

Wǒ ài nǐ yīshēng yīshì

Anh yêu em trọn đời trọn kiếp

52094

我爱你到死

Wǒ ài nǐ dào sǐ

Anh yêu em đến chết

5209484

我爱你就是白痴

Wǒ ài nǐ jiùshì báichī

Em yêu anh đúng là ngốc

521

我愿意

Wǒ yuànyì

Anh nguyện ý

52306

我爱上你了

Wǒ ài shàng nǐle

Anh yêu em rồi

5240

我爱是你

Wǒ ài shì nǐ

Người anh yêu là em

52460

我爱死你了

Wǒ ài sǐ nǐle

Anh yêu em chết mất

5260

我暗恋你

Wǒ ànliàn nǐ

Anh thầm yêu em

530

我想你

Wǒ xiǎng nǐ

Anh nhớ em

5360

我想念你

Wǒ xiǎngniàn nǐ

Em nhớ anh

5366

我想聊聊

Wǒ xiǎng liáo liáo

Anh muốn nói chuyện

53719

我深情依旧

Wǒ shēnqíng yījiù

Anh đã nặng tình rồi

5376

我生气了

Wǒ shēngqìle

Em tức giận rồi

53770

我想亲亲你

Wǒ xiǎng qīn qīn nǐ

Anh muốn hôn em

53782

我心情不好

Wǒ xīnqíng bù hǎo

Anh tâm trạng không tốt

53880

我想抱抱你

Wǒ xiǎng bào bào nǐ

Anh muốn ôm em

53980

我想揍扁你

Wǒ xiǎng zòu biǎn nǐ

Em muốn đánh anh

540086

我是你女朋友

Wǒ shì nǐ nǚ péngyǒu

Em là bạn gái của anh

5406

我是你的

Wǒ shì nǐ de

Em là của anh

5420

我只爱你

Wǒ zhǐ ài nǐ

Anh chỉ yêu em

54335

无事想想我

Wú shì xiǎng xiǎng wǒ

Không có việc gì thì nghĩ đến em

543720

我是真心爱你

Wǒ shì zhēnxīn ài nǐ

Anh yêu em thật lòng

54430

我时时想你

Wǒ shíshí xiǎng nǐ

Anh lúc nào cũng nghĩ đến em

5452830

无时无刻不想你

Wúshíwúkè bùxiǎng nǐ

Không có lúc nào là không nhớ đến em

546

我输了

Wǒ shūle

Anh thua rồi

5460

我思念你

Wǒ sīniàn nǐ

Anh nhớ em

5490

我去找你

Wǒ qù zhǎo nǐ

Anh đi tìm em

54920

我始终爱你

Wǒ shǐzhōng ài nǐ

Anh luôn yêu em

55646

我无聊死了

Wǒ wúliáo sǐle

Anh buồn đến chết mất

5620

我很爱你

Wǒ hěn ài nǐ

Anh rất yêu em

5630

我很想你

Wǒ hěn xiǎng nǐ

Em rất nhớ anh

564335

无聊时想想我

Wúliáo shí xiǎng xiǎng wǒ

Lúc nào buồn nhớ đến em

570

我气你

Wǒ qì nǐ

Em giận anh

57350

我只在乎你

Wǒ zhǐ zàihū nǐ

Anh chỉ quan tâm đến em

57386

我去上班了

Wǒ qù shàngbānle

Anh đi làm rồi

57410

我心属于你

Wǒ xīn shǔyú nǐ

Tim anh thuộc về em

574839

我其实不想走

Wǒ qíshí bùxiǎng zǒu

Anh thực sự không muốn đi

5776

我出去了

Wǒ chūqùle

Anh ra ngoài rồi

58

晚安

Wǎn’ān

Chúc ngủ ngon

584520

我发誓我爱你

Wǒ fāshì wǒ ài nǐ

Anh thề là anh yêu em

586

我不来

Wǒ bù lái

Anh không đến

587

我抱歉

Wǒ bàoqiàn

Anh xin lỗi

5871

我不介意

Wǒ bù jièyì

Anh không để tâm/ phật ý

59240

我最爱是你

Wǒ zuì ài shì nǐ

Người anh yêu nhất là em

59420

我就是爱你

Wǒ jiùshì ài nǐ

Anh chỉ yêu em

59520

我永远爱你

Wǒ yǒngyuǎn ài nǐ

Anh mãi mãi yêu em

596

我走了

Wǒ zǒule

Anh đi đây

Rate this post

Viết một bình luận