‘abacus’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “abacus”, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ abacus , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ abacus trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt

1. An early form of decimal fractions came from the abacus.

Một hình thức đầu của phân số thập phân đã ra đời từ abacus

2. Recently I started learning the abacus to exercise my fingers and my mind.

Gần đây tôi bắt đầu học bàn tính Trung Hoa để tập mấy ngón tay và trí tôi.

Rate this post

Viết một bình luận