adulate tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng adulate trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ adulate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
adulate
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ adulate
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
adulate tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ adulate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ adulate tiếng Anh nghĩa là gì.
adulate /’ædjuleit/
* ngoại động từ
– nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
Thuật ngữ liên quan tới adulate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của adulate trong tiếng Anh
adulate có nghĩa là: adulate /’ædjuleit/* ngoại động từ- nịnh hót, nịnh nọt, bợ đỡ
Đây là cách dùng adulate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ adulate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
adulate /’ædjuleit/* ngoại động từ- nịnh hót tiếng Anh là gì?
nịnh nọt tiếng Anh là gì?
bợ đỡ