ăn chay in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

” Hiểu biết những gì mà tôi biết, tại sao tôi không ăn chay? ”

” Knowing what I know, why am I not a vegetarian? “

QED

Chính trị tình dục của thịt: Một lý thuyết phê bình nữ quyền-ăn chay.

The Sexual Politics of Meat: A Feminist-Vegetarian Critical Theory.

WikiMatrix

Todd’là người ăn chay.

Todd’s vegan.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy nhìn chúng tôi làm việc chăm chỉ như những con hổ bị ăn chay.

Look at our vegetarian tiger work hard.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng thậm chí có thể ăn chay, cẩn thận lấy những quả berry từ giữa bụi gai.

They even turn vegetarian, delicately picking out berries from between the thorns.

OpenSubtitles2018.v3

Tom còn là một người ăn chay.

Tom is also a vegetarian.

Tatoeba-2020.08

Nói thiệt, em ăn chay!

Honestly, I’m a vegan!

OpenSubtitles2018.v3

Không có đồ ăn chay.

Nothing vegetarian.

QED

May mắn chúng ăn chay.

Blessed are the vegetarians.

OpenSubtitles2018.v3

Hôm kia là ngày ăn chay, thế mà họ chỉ có thịt. – Sao cơ?

It was a day of fasting, and they had only meat.”

Literature

Phải, mình ăn chay cũng được mà.

Sure, we could eat vegans. Whoops!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không ăn chay – đó là lối sống kiểu Nixon ngày xưa, đúng không?

I’m not a vegetarian — this is the old Nixon line, right?

ted2019

Ăn chay tuyệt đối.

Perfect Choice.

WikiMatrix

Anh ăn chay sao?

You a vegetarian?

OpenSubtitles2018.v3

May là tớ ăn chay đấy!

And I’m a vegetarian!

OpenSubtitles2018.v3

Lúc đầu tôi ăn chay trong ba tháng.

First I fasted for three months.

OpenSubtitles2018.v3

Ý tôi là, ăn chay.

I mean vegetarian.

QED

Cũng được, tôi sẽ ăn, nhưng gần đây tôi thường ăn chay.

Well, I-I would, but I recently went vegan.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi là người ăn chay, dĩ nhiên rồi.

I’m a vegetarian, obviously.

OpenSubtitles2018.v3

Cảnh sát ăn chay!

Vegan police!

OpenSubtitles2018.v3

Khoảng một phần sáu người Do Thái Mỹ duy trì các tiêu chuẩn chế độ ăn chay kosher .

About one-sixth of American Jews maintain kosher dietary standards.

WikiMatrix

Hắn ăn chay, vì Chúa.

He’s a vegetarian, for chrissakes.

OpenSubtitles2018.v3

Nó gọi là ăn chay tuần.

It’s called weekday veg.

QED

Có lần… đi chơi cưỡi sóng và đua ngựa.Không biết rằng cô ấy ăn chay

I once took a date out for surf and turf… not knowing she was a vegetarian

opensubtitles2

Ta đã nói rồi, ta ăn chay.

As I told you, I’m a vegetarian.

Rate this post

Viết một bình luận