áp dụng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh | Glosbe

Chúng ta cho thấy rõ cách áp dụng câu Kinh Thánh qua những cách nào?

In what ways can we make clear the application of scriptures we read?

jw2019

Báo cáo đề xuất 10 nguyên tắc chung có thể áp dụng vào các hoàn cảnh cụ thể.

The report recommends ten guiding policy principles that can be adapted to specific circumstances.

worldbank.org

Những ai chấp nhận và áp dụng các dạy dỗ này sẽ có sự thay đổi lớn.

Those who accept and apply these teachings undergo a significant transformation.

jw2019

Phải chăng điều này chỉ áp dụng cho những tín đồ được xức dầu?

Does that apply only to the anointed?

jw2019

Có lẽ nên áp dụng cho các Cựu Hoàng nữa.

Perhaps we could extend that to include former kings too.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi không nghĩ những luật đó còn áp dụng được.

I don’t think those rules apply anymore.

OpenSubtitles2018.v3

Áp dụng các nguyên tắc Kinh-thánh giúp chúng tôi gắn bó với nhau.

Applying Bible principles cemented us together.

jw2019

Áp dụng hiệu ứng màu cho ảnh chụp

Apply Color Special Effects to Photograph

KDE40.1

Và đây là cách mà tôi áp dụng vào cuộc sống tôi.

Here is how I do this in my personal life.

ted2019

Áp dụng nguyên tắc

Applying the Principle

jw2019

Điều này cũng áp dụng trong việc thờ phượng.

In the matter of worship, this is also true.

jw2019

Công an cũng áp dụng các phương thức khác để cản trở các buổi dã ngoại nhân quyền.

The police also employed other methods to prevent the human rights picnics from occurring.

hrw.org

Chỉ cần nhớ rằng mọi thay đổi sẽ áp dụng cho tất cả các chuyển đổi sau này.

Just remember that any changes apply to all conversions in the future.

support.google

Lý thuyết lý luận ngày nay được áp dụng trong trí tuệ nhân tạo và luật.

Argumentation theory is now applied in artificial intelligence and law.

WikiMatrix

(9) Những kỹ thuật nào đang được áp dụng để giảm thiểu sự mất máu trong lúc phẫu thuật?

(9) What techniques are being used to minimize blood loss during surgery?

jw2019

Làm sao bạn có thể áp dụng điều gì đó cho 15.000 trường và 100.000 giáo viên?

How do you implement something across 15,000 schools and 100,000 teachers?

ted2019

Nó có thể áp dụng cho toàn bộ dây chuyền cung cấp và mạng lưới phân phối.

It can apply to whole supply chains and distribution networks.

WikiMatrix

Bảy thông điệp thật sự áp dụng cho ai và điều gì chứng tỏ như thế?

To whom were the seven messages really addressed, and what proves this?

jw2019

Nguyên tắc này áp dụng như thế nào trong cuộc sống của các em?

What application does this principle have in your life?

LDS

ÁP DỤNG THÊM.

FOR FURTHER APPLICATION.

jw2019

Điều này áp dụng cho tôi như thế nào?

How does it apply to me?

LDS

Gia đình bạn có thể áp dụng tài liệu cách tốt nhất như thế nào?

How can your family put this information to good use?

jw2019

Học hỏi và áp dụng các nguyên tắc thiêng liêng để đạt được sự hiểu biết thuộc linh.

Learn and apply divine principles for acquiring spiritual knowledge.

LDS

Quyết định này được áp dụng năm 1567.

He was legitimized in 1567.

WikiMatrix

o Áp dụng các lẽ thật trong cuộc sống của họ không?

o Apply the truths in their lives?

Rate this post

Viết một bình luận