Thông tin thuật ngữ armoire tiếng Pháp
Từ điển Pháp Việt
armoire
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ armoire
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành
Bạn đang chọn từ điển Pháp-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
armoire tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ armoire trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ armoire tiếng Pháp nghĩa là gì.
armoire
danh từ giống cái
tủ
Armoire à linge+ tủ quần áo
Armoire vitrée+ tủ có lồng kính
Armoire frigorifique+ tủ ướp lạnh
Armoire à pharmacie, armoire de toilette+ tủ nhỏ gắn cố định vào tường
Tóm lại nội dung ý nghĩa của armoire trong tiếng Pháp
armoire. danh từ giống cái. tủ. Armoire à linge+ tủ quần áo. Armoire vitrée+ tủ có lồng kính. Armoire frigorifique+ tủ ướp lạnh. Armoire à pharmacie, armoire de toilette+ tủ nhỏ gắn cố định vào tường.
Đây là cách dùng armoire tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ armoire tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.