Bàn chải tiếng Anh là gì?
Bàn chải tiếng Anh là brush.
Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bàn chải tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
Bàn chải tiếng Anh là gì?
- Cái lược (tiếng Anh là comb)
- Chỉ nha khoa (tiếng Anh là dental floss)
- Dao cạo râu điện (tiếng Anh là electric razor)
- Máy sấy tóc (tiếng Anh là hair dryer)
- Kem cạo râu (tiếng Anh là shaving cream)
- Cái tăm bông (tiếng Anh là Q-tip)
- Nước súc miệng (tiếng Anh là mouthwash)
- Bồn cầu (tiếng Anh là toilet)
- Bàn chải đánh răng (tiếng Anh là toothbrush)
- Vòi nước (tiếng Anh là faucet/tap)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi Bàn chải tiếng Anh là gì ở đầu bài.
Đăng bởi: Đại Học Ngoại Ngữ Hà Nội
Bạn đang xem: Bàn chải tiếng Anh là gì?
Chuyên mục: Học Tiếng Anh