bản lĩnh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Có ai đó đủ bản lĩnh để làm toàn bộ chuyện này mà không chút vướng mắc.

Someone skillful enough to bring the whole thing off without a hitch.

OpenSubtitles2018.v3

Cơ hội cho Faramir, tướng quân của Gondor… thể hiện bản lĩnh.

A chance for Faramir, captain of Gondor to show his quality.

OpenSubtitles2018.v3

bản lĩnh thì đánh trực tiếp

They’ll give away a run but not 4

OpenSubtitles2018.v3

Đối với tôi, người truyền giáo không đủ để thể hiện bản lĩnh.

To my way of thinking, preachers were not manly enough.

jw2019

Tôi mong các anh sẽ thể hiện được bản lĩnh của mình trong cuộc săn này.

I expect you to behave with distinction on this hunt.

OpenSubtitles2018.v3

Bản lĩnh của tôi mà.

I’ve had more than my share of that.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi chỉ tiếc là đã trông đợi các ông thể hiện bản lĩnh đàn ông

What I regret is, that I waited for you to find your backbone

opensubtitles2

Bản lĩnh của mày đâu?

The old pizzazz?

OpenSubtitles2018.v3

Bạn có thể thấy gã bản lĩnh ra sao trong công việc và…

You see, he was in the ass-kicking business, and…

OpenSubtitles2018.v3

Tốt nhất cậu nên tin vào bản lĩnh của tôi.

I can tell already you are gonna get on my nerves.

OpenSubtitles2018.v3

Hãy chứng tỏ bản lĩnh của cậu đi

Show me what you’ve got.

QED

Trong một giây, anh đã thể hiện bản lĩnh đàn ông.

You had a fire in your belly for a second there, pal.

OpenSubtitles2018.v3

Ngươi còn bản lĩnh gì nữa?

What else can you do, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Chính vì vậy, điều quan trọng nhất trong cuộc sống theo em là bản lĩnh.

It’s the most important thing in my life, making things.

WikiMatrix

Phái nam được dạy: ‘Để tỏ bản lĩnh đàn ông, hãy kiệm lời’.

‘To be manly,’ men may have been told, ‘you should not talk too much.’

jw2019

Những người này đã đổ máu để chứng tỏ bản lĩnh của mình.

These people have proven themselves in blood.

OpenSubtitles2018.v3

Có chút bản lĩnh thế này mà cũng muốn đáp thủ với lão gia sao?

Think you’re good enough… to challenge the Old Master?

OpenSubtitles2018.v3

Nếu ngươi có bản lĩnh thì làm gì bị sư phụ ta nhốt ở đây rồi,

Master wouldn’t have trapped you if you were really scary.

OpenSubtitles2018.v3

Vinh quang này có thể là của ông nếu ông đủ bản lĩnh để bịa ra hòa ước.

This glory could be yours if you are brave enough to forge peace.

OpenSubtitles2018.v3

Ông có bản lĩnh thì gọi ma ra đây doạ tôi xem nào.

Show me the ghost if you can!

OpenSubtitles2018.v3

Trận sắp tới tôi sẽ chứng tỏ bản lĩnh.

The next fight’s going to show who I am.

OpenSubtitles2018.v3

Ba của con không có bản lĩnh

I’m useless.

OpenSubtitles2018.v3

Bản lĩnh sẽ quyết định con nào trở thành kẻ thống trị trong tương lai.

There is an ongoing debate on which paradigm will dominate in the future.

WikiMatrix

Cho ta thấy bản lĩnh của cậu đi.

Show me what you are!

OpenSubtitles2018.v3

Hãy dạy cho con bản lĩnh của người.

Master, take me as a disciple.

Rate this post

Viết một bình luận