bản lĩnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Có ai đó đủ bản lĩnh để làm toàn bộ chuyện này mà không chút vướng mắc.

Someone skillful enough to bring the whole thing off without a hitch .

OpenSubtitles2018. v3

Đối với tôi, người truyền giáo không đủ để thể hiện bản lĩnh.

To my way of thinking, preachers were not manly enough.

jw2019

Tôi mong các anh sẽ thể hiện được bản lĩnh của mình trong cuộc săn này.

I expect you to behave with distinction on this hunt .

OpenSubtitles2018. v3

Bản lĩnh của tôi mà.

I’ve had more than my share of that.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ tiếc là đã trông đợi các ông thể hiện bản lĩnh đàn ông

What I regret is, that I waited for you to find your backbone

opensubtitles2

Bản lĩnh của mày đâu?

The old pizzazz?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn có thể thấy gã bản lĩnh ra sao trong công việc và…

You see, he was in the ass-kicking business, and…

OpenSubtitles2018. v3

Tốt nhất cậu nên tin vào bản lĩnh của tôi.

I can tell already you are gonna get on my nerves.

OpenSubtitles2018. v3

Phái nam được dạy: ‘Để tỏ bản lĩnh đàn ông, hãy kiệm lời’.

‘ To be manly, ’ men may have been told, ‘ you should not talk too much. ’

jw2019

Những người này đã đổ máu để chứng tỏ bản lĩnh của mình.

These people have proven themselves in blood.

OpenSubtitles2018. v3

Vinh quang này có thể là của ông nếu ông đủ bản lĩnh để bịa ra hòa ước.

This glory could be yours if you are brave enough to forge peace.

OpenSubtitles2018. v3

Ông có bản lĩnh thì gọi ma ra đây doạ tôi xem nào.

Show me the ghost if you can!

OpenSubtitles2018. v3

Trận sắp tới tôi sẽ chứng tỏ bản lĩnh.

The next fight’s going to show who I am.

OpenSubtitles2018. v3

Cho ta thấy bản lĩnh của cậu đi.

Show me what you are!

OpenSubtitles2018. v3

Người thắng, bản lĩnh lớn.

You have talent.

OpenSubtitles2018. v3

Mày thật sự có bản lĩnh.

Looks like you’re a tough guy

OpenSubtitles2018. v3

Những hiệp sĩ của chúng ta phải chứng tỏ bản lĩnh.

I have to give our knights to prove themselves.

OpenSubtitles2018. v3

Bản lĩnh tán gái đâu rồi?

Where’s the old pizzazz ?

OpenSubtitles2018. v3

Cho họ xem bản lĩnh của chúng ta.

I’ma show’em what we capable of, baby!

OpenSubtitles2018. v3

Chóng quên cũng là một bản lĩnh đấy.

Let go of your old mistakes .

QED

Để xem mày bản lĩnh ra sao.

Show me what you’ve got!

OpenSubtitles2018. v3

Những người có đủ bản lĩnh sẽ vượt qua bình an.

Those with brains and courage come through all right.

OpenSubtitles2018. v3

Cho tôi hỏi, khi gặp Kaulder vào ngày mai, tôi nên rỏ ra bản lĩnh đúng không?

If I may, when I meet Kaulder tomorrow, I should play it cool, right?

OpenSubtitles2018. v3

Không có bản lĩnh gì cả.

I don’t know much .

OpenSubtitles2018. v3

Anh không có đủ bản lĩnh.

You don’t have the stomach for it.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post

Viết một bình luận