STT
Tên môn học (Tiếng Việt)
Tên môn học (Tiếng Anh)
Mã môn học
Bộ môn phụ trách
Số
TC
HK1
HK2
HK3
HK4
HK5
HK6
HK7
HK8
HK9
I
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG
GENERAL EDUCATION
68
I.1
Lý luận chính trị
Political Subjects
12
1
Pháp luật đại cương
Introduction to Law
ITL112
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
2
2
2
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
Basic Principles of Maxist-Leninism 1
IDEO111
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
2
2
3
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
Basic Principles of Maxist-Leninism 2
IDEO121
Nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
3
3
4
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
Revolutionary line of the Vietnamese Communist Party
IDEO232
Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
3
3
5
Tư tưởng Hồ Chí Minh
Ho Chi Minh’s Ideology
IDEO233
Tư tưởng Hồ Chí Minh và Đường lối cách mạng của Đảng CSVN
2
2
I.2
Khoa học tự nhiên và tin học
Natural Science & computer
34
6
Vật lý đại cương I
University Physics I
PHYS2013
Vật lý
4
4
7
Toán I
Calculus I
MATH2013
Toán học
4
4
8
Hoá học đại cương I
University Chemistry I
CHEM2013
Hóa cơ sở
3
3
9
Thí nghiệm hoá học đại cương
University Chemistry Lab
CHEM2023
Hóa cơ sở
1
1
10
Hoá học đại cương II
University Chemistry II
CHEM2034
Hóa cơ sở
3
3
11
Toán II
Calculus II
MATH2024
Toán học
4
4
12
Vật lý đại cương II
University Physics II
PHYS2024
Vật lý
4
4
13
Toán III
Calculus III
MATH3035
Toán học
4
4
14
Xác suất thống kê
Engineering Statistics
INEG3017
Toán học
3
3
15
Phương trình vi phân thường
Differential Equations
MATH3046
Toán học
4
4
I.3
Tiếng Anh
English
22
16
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Nghe 1
Advanced English – Listening Skill 1
ENGL1011
Tiếng Anh
2
2
17
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Nói 1
Advanced English – Speaking Skill 1
ENGL1021
Tiếng Anh
2
2
18
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Đọc 1
Advanced English – Reading Skill 1
ENGL1031
Tiếng Anh
2
2
19
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Viết 1
Advanced English – Writing Skill 1
ENGL1041
Tiếng Anh
2
2
20
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Nghe 2
Advanced English – Listening Skill 2
ENGL1052
Tiếng Anh
2
2
21
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Nói 2
Advanced English – Speaking Skill 2
ENGL1062
Tiếng Anh
2
2
22
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Đọc 2
Advanced English – Reading Skill 2
ENGL1072
Tiếng Anh
2
2
23
Tiếng Anh nâng cao – Kỹ năng Viết 2
Advanced English – Writing Skill 2
ENGL1082
Tiếng Anh
2
2
24
Tiếng Anh chuyên ngành
English for Civil Engineering
ENGL1092
Tiếng Anh
3
3
25
Viết luận 1
Composition 1
COMP2015
Tiếng Anh
3
3
I.4
Giáo dục quốc phòng
National Defence Education
165
(tiết)
165*
I.5
Giáo dục thể chất
Physical Education
Giáo dục thể chất
5*
1*
1*
1*
2*
II
GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP
PROFESSIONAL EDUCATION
87
II.1
Kiến thức bắt buộc
79
26
Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 1
Introduction to Engineering 1
GNEG2013
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
1
1
27
Giới thiệu về khoa học kỹ thuật 2
Introduction to Engineering 2
GNEG2023
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
1
1
28
Vẽ kỹ thuật xây dựng
Engineering Drawings
GNEG2033
Đồ họa kỹ thuật
2
2
29
Tĩnh học
Statics
MEEG2014
Cơ học kỹ thuật
3
3
30
Nhập môn CAD
Introduction to CAD
GNEG4037
Đồ họa kỹ thuật
2
2
31
Trắc địa
Surveying Systems
CVEG3015
Trắc địa
3
3
32
Thực tập trắc địa
Surveying Systems Lab
CVEG3025
Trắc địa
1
1
33
Sức bền vật liệu
Mechanics of Materials
CVE3015
Sức bền kết cấu
3
3
34
Địa chất công trình
Geology for Engineers
GEOL3015
Địa kỹ thuật
3
3
35
Thực tập địa chất công trình
Geology for Engineers Laboratory
GEOL3025
Địa kỹ thuật
1
1
36
Động lực học
Dynamics
MEEG3025
Cơ học kỹ thuật
3
3
37
Cơ học kết cấu
Structural Analysis
CVE3056
Sức bền kết cấu
3
3
38
Vật liệu xây dựng
Structural Materials
CVE3026
Vật liệu xây dựng
3
3
39
Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanics
CVE3036
Thủy lực
3
3
40
Thí nghiệm Cơ học chất lỏng
Fluid Mechanics Lab
CVE3046
Thủy lực
1
1
41
Viết luận chuyên ngành 2
Technical Composition 2
COMP3026
Tiếng Anh
3
3
42
Kỹ thuật giao thông
Transportation Engineering
CVE4067
Công trình giao thông
3
3
43
Thuỷ văn cơ sở
Hydrology
CVE4077
Thủy văn và tài nguyên nước
3
3
44
Cơ học đất
Soil Mechanics
CVE4087
Địa kỹ thuật
3
3
45
Thí nghiệm cơ học đất
Soil Mechanics Laboratory
CVE4097
Địa kỹ thuật
1
1
46
Thủy lực công trình
Hydraulic Engineering
CVE4107
Thủy lực
3
3
47
Thiết kế bê tông cốt thép 1
Reinforced Concrete Design I
CVE4117
Kết cấu công trình
3
3
48
Kinh tế học các công trình công cộng
Public Works Economics
CVEG4088
Kinh tế
2
2
49
Kỹ thuật môi trường
Environmental Engineering
CVE4128
Kỹ thuật môi trường
3
3
50
Thiết kế kết cấu thép 1
Structural Steel Design I
CVEG4108
Kết cấu công trình
3
3
51
Thiết kế hình học đường ô tô
Geometric Design
CVEG4219
Công trình giao thông
3
3
52
Thủy công
Hydraulic Structures
CVEG4238
Thủy công
3
3
53
Kỹ thuật nền móng
Foundation Engineering
CVEG4077
Địa kỹ thuật
3
3
54
Các vấn đề thực tiễn chuyên ngành
Professional Practice Issues
CVEG4138
Công nghệ và quản lý xây dựng
2
2
55
Thực tập tốt nghiệp
Graduation internship
CVE4139
Trung tâm đào tạo quốc tế
2
2
56
Thiết kế các công trình bảo vệ môi trường
Environmental Engineering Design
CVEG4149
Kỹ thuật môi trường
3
3
57
Tổ chức và quản lý xây dựng
Construction Management
CVEG4159
Công nghệ và quản lý xây dựng
3
3
II.2
Kiến thức tự chọn
Selectives
8
8
1
Quá trình hóa sinh trong kỹ thuật môi trường
Biochemical processes in Environmental Engineering
CVEG4258
Kỹ thuật môi trường
3
3
2
Đồ án thiết kế môi trường
Environmental Design Project
CVEG4179
Kỹ thuật môi trường
5
5
3
Đồ án thiết kế địa kỹ thuật
Geotechnical Design Project
CVEG4189
Địa kỹ thuật
5
5
4
Tin học ứng dụng trong địa kỹ thuật
Apply Informatic in Geology Engineering
CVEG4269
Địa kỹ thuật
3
3
5
Đồ án thiết kế kết cấu
Structural Design Project
CVEG4199
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
5
5
6
Thiết kế hệ thống kết cấu
Design of Structural Systems
CVEG4169
Xây dựng dân dụng và công nghiệp
3
3
7
Đồ án thiết kế giao thông
Transportation Design Project
CVEG4209
Công trình giao thông
5
5
8
Kết cấu mặt đường và vật liệu
Transportation Pavements and Materials
CVEG4128
Công trình giao thông
3
3
9
Đồ án thiết kế thủy công
Hydraulic Structures Design Project
CVEG4249
Thủy công
5
5
10
Công trình trên hệ thống thủy lợi
Hydraulic structures/systems
CVE4149
Thủy công
3
3
11
Đồ án công nghệ và quản lý xây dựng
Project of construction technology and management
CVEG4289
Công nghệ và quản lý xây dựng
5
5
12
Kỹ thuật thi công
Construction Technology
CVEG4299
Công nghệ và quản lý xây dựng
3
3
13
Nhiệt động học
Thermodynamics
MEEG3035
Công nghệ cơ khí
3
3
Tổng cộng (I + II)
Total
155
12
14
19
18
21
20
18
17
16