bánh sinh nhật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe – Hội Buôn Chuyện

Cái bánh sinh nhật của anh đã bị tẩm thuốc độc.

Your birthday cake has been poisoned.

OpenSubtitles2018. v3

bạn thổi những ngọn nến trên bánh sinh nhật.

You blow out candles on top of a birthday cake.

ted2019

Chiếc bánh sinh nhật đầu tiên của Emma.

Emma’s first birthday cake.

OpenSubtitles2018. v3

Và cô ấy bảo đã sẵn sàng cắt bánh sinh nhật rồi.

And Mrs Ho says she’s ready to cut her birthday cake.

OpenSubtitles2018. v3

Thay vào đó, một chiếc bánh sinh nhật đậu hũ thì sao nhỉ?

How about some tofu birthday cake instead, huh?

OpenSubtitles2018. v3

Kẻ thua cuộc phải ăn hết khay bánh sinh nhật của Trung Quốc này.

The loser has to finish this tray of Chinese birthday buns.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi vẫn thường đốt đèn cầy trên bánh sinh nhật của tôi.

I used to light the candles on my birthday cake.

OpenSubtitles2018. v3

Nữ ca sĩ nhận được một chiếc bánh sinh nhật và trình diễn “Slumber Party” với Tinashe.

She received a birthday cake and performed “Slumber Party” with Tinashe.

WikiMatrix

Sau đó, bà dẹp bàn và mang ra chiếc bánh sinh nhật phủ trắng kem.

After all this, she cleared the table again, and brought in a white-frosted birthday cake.

Literature

Oa, bánh sinh nhật.

Blow out the candles .

QED

Bánh sinh nhật?

Is that a birthday cake?

OpenSubtitles2018. v3

đó là tiếng kèn cắt bánh sinh nhật

It’s the birthday cake bugle!

OpenSubtitles2018. v3

Và mẹ đã làm bánh sinh nhật hình trang trại.

And Mom made that farm cake.

OpenSubtitles2018. v3

hay “Bánh sinh nhật thế nào?”

or “How was the cake?”

ted2019

Tên bài hát là hình ảnh của những cây nến cắm trong chiếc bánh sinh nhật.

The song title appears in candles over a floral cake.

WikiMatrix

À, thật ra thì cha chưa hề có một cái bánh sinh nhật nào kể từ năm 1958, nhưng…

Well, I haven’t actually had a birthday cake since 1958, but, uh…

OpenSubtitles2018. v3

Ở nhiều nền văn hóa cũng thường có bánh sinh nhật.

In many cultures, a birthday cake is served.

WikiMatrix

bánh sinh nhật sao?

Is that a birthday cake?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã đặt một cái bánh sinh nhật.

I ordered a birthday cake.

OpenSubtitles2018. v3

Emma, chuẩn bị cắt bánh sinh nhật đi.

Hey, Em, I think I’m gonna cut the cake pretty soon.

OpenSubtitles2018. v3

Bánh sinh nhật của cháu sẽ có hình nhân vật ngầu nhất trên đó.

My birthday cake’s gonna have the coolest guy on it.

OpenSubtitles2018. v3

Tiếp đến là kênh cho vật nuôi sành điệu, dạy trang trí bánh sinh nhật cho con cún của bạn.

Voice 2: Next on the gourmet pet channel, decorating birthday cakes for your schnauzer.

ted2019

Vào ngày 30 tháng Sáu năm 2001, tôi đang làm bánh sinh nhật cho con gái của mình thì điện thoại reo.

On June 30, 2001, I was making a birthday cake for my daughter when the phone rang.

LDS

Sau đó anh sẽ thắp nến trên bánh sinh nhật và hát chúc mừng sinh nhật em thật ngọt ngào.

And you would light the candles on my birthday cake as well as you sweetly singing happy birthday to me.

QED

Những buổi liên hoan sẽ có các bé gái trong trang phục Halloween, và phục vụ một bánh sinh nhật cùng lúc.

The parties often include the girls dressing up in Halloween costumes, and serving birthday cake.

WikiMatrix

Rate this post

Viết một bình luận