Báo giá

BẢNG GIÁ CÁ – Áp dụng từ ngày 14.07.2022

 

 

 

 

 

STT
Tên Sản Phẩm
Hình ảnh
Đơn vị tính (kg)
Bán lẻ 

1

Cá Chiên

Từ 1kg – 1,5kg

750,000

Từ 1,5kg – <2kg

790,000

Từ 2kg – <3kg

820,000

Từ 3kg – <4kg

935,000

2

Cá Lăng Sông
(Cá Quất)

 2kg – <3kg

Báo giá theo thời điểm

3kg – <5kg

Báo giá theo thời điểm

 

 

3

Cá Lăng Hồng

Từ 2Kg – <3Kg

265,000

Từ 3Kg – <4Kg

295,000

Từ 4Kg – <5Kg

325,000

Từ 5Kg – <6Kg

365,000

4

Chạch chấu ( theo mùa)

Báo giá theo mùa
 

 

Bán xô, đặt trước

 

5

Cá dầm xanh

Từ 1,5kg – <2kg

355,000

Từ 2kg – <3kg

450,000

6

Cá trắm đen

nhỏ hơn 4kg

220,000

Từ 4kg – < 5kg

250,000

Từ 5kg – <7kg

305,000

Từ 7kg – <9kg

320,000

Từ 9kg – <12kg

410,000

Từ 12kg – <15kg

460,000

Từ 15kg – <20kg

520,000

Từ 20kg trở lên

Báo giá theo thời điểm

7

Cá Chép Sông

<2kg

140,000

Từ 2kg – <3kg

163,000

Từ 3kg – <5kg

250,000

Từ 5kg – <7kg

330,000

Từ 7kg – <9kg

370,000

Từ 9kg trở lên

báo giá theo thời điểm

8

Cá Ngạnh Sông

< 0.5kg/con

270,000

0,5kg < 1kg

350,000

 

9

Cá Nheo Sông

Từ 2kg – 3kg

150,000

Từ 3kg – 4kg

180,000

Từ 4kg – 6kg

250,000

10

Cá trắm trắng

<3kg

118,000

Từ 3kg – <5kg

145,000

Từ 5kg – <7kg

180,000

Từ 7kg – <9kg

234,000

Từ 9kg trở lên

báo giá theo thời điểm

11

Cá mương sông đà (đóng gói hút chân không) 

Loại 1kg ( 5 con)

130,000

Loại 1kg ( 10 con)

130,000

Loại 1kg ( 20 con)

130,000

12

CáLăng đen
(Cá Ngạnh đen)

Từ 2kg – <3kg

195,000

Từ 3kg – <4kg

211,000

Từ 4kg – <5kg

226,000

Từ 5kg – <6kg

269,000

Từ 6kg  – <7kg

287,000

Từ 7kg – <8kg

305,000

Từ 8kg – <9kg

322,000

Từ 9kg – <10kg

340,000

Từ 10kg trở lên 

Báo giá theo thời điểm

13

Cá Diêu Hồng

Từ 0.8kg – <1,5kg

115,000

Từ 1.5kg – <2kg

145,000

Từ 2kg – <3kg

165,000

Từ 3kg – <4kg

200,000

14

Cá Rô phi

Từ 0,7kg – <1,2kg

105,000

Từ 1.2kg – <2kg

135,000

Từ 2kg – <3kg

155,000

Từ 3kg – <4kg

190,000

Từ 4kg trở lên

báo giá theo thời điểm

15

Cá Lăng nha

Từ 2kg – <4kg

300,000

16

Cá chép giòn

Từ 3kg – <5kg

220,000

 Từ 5kg – <7kg

250,000

17

Cá quả

Từ 0.7kg – 1.2kg

180,000

18

Cá tầm

Từ 2kg – 3kg

341,000

Từ 3kg – 4kg

359,000

19

Cá trắm giòn

Từ 2kg – <4kg

265,000

Từ 4kg – <7kg

315,000

20

Cá Chình

Từ 1kg – <1.5kg

440,000

21

Ba ba đen 
(Giá theo thời điểm)

1,5kg

520,000

22

Ba ba vàng
(Giá theo thời điểm)

<1,5kg 

650,000

Từ 1,5kg – 2kg

740,000

23

Ba ba gai
(Giá theo thời điểm)

Từ 2kg – 3kg

670,000

 Mọi Thông Tin Vui Lòng Liên Hệ Hotline 0987.281. 717 – 0981.305.007

 

 

 

 Đ.C: Khu nông sản an toàn, tại Triển lãm nông nghiệp, 489, Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.

 

Rate this post

Viết một bình luận