bao quát trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt – Từ điển Tiếng Anh

Mặt khác, các nguyên tắc thì bao quát và có thể tồn tại mãi mãi.

Principles, on the other hand, are broad, and they can last forever.

jw2019

Họ không suy nghĩ bao quát.

They look in.

ted2019

Trận chiến cuối cùng diễn ra trên đồi Catal, bao quát thung lũng Cubuk.

The final battle took place at Catal hill, dominating the Çubuk valley.

WikiMatrix

Bạn nên có cái nhìn bao quát hơn không?

Should You Broaden Your Viewpoint?

jw2019

Chỉ cần bao quát toàn cảnh vào trong tầm mắt.

Just… Take it all in.

OpenSubtitles2018.v3

Đỉnh núi có thể nhìn bao quát Suwon, Yongin và Bundang.

The summit offers views across Suwon, Yongin and Bundang.

WikiMatrix

Nơi mà anh ta có thể bao quát được.

Somewhere he can see everything.

OpenSubtitles2018.v3

Nghiên cứu trong khoa học tự nhiên cũng bao quát nhiều chủ đề.

Research in natural sciences also covered a wide variety of topics.

WikiMatrix

Vấn đề không phải thứ lớn hơn, bao quát hơn.

The issue is not the larger, over- arching thing.

QED

Là công trình sư của khu vực, Matthias đảm nhiệm kiểm soát bao quát toàn địa điểm.

As area engineer, Matthias exercised overall control of the site.

WikiMatrix

Nhưng Đức Giê-hô-va đã yêu thương giúp ông có cái nhìn bao quát.

But Jehovah lovingly helped him to broaden his viewpoint.

jw2019

Hầu hết các phương pháp được đặt ra, hoặc được mô tả bao quát bởi Lincoln và Guba (1985).

Most of these methods are described in Lincoln and Guba (1985).

WikiMatrix

Và đây là điều bao quát hơn.

Here’s the broader point.

ted2019

Trước hết , nó dễ dàng hơn nhiều để bao quát nội dung .

For one thing , it ‘s much easier for me to get content .

EVBNews

Khoảng cách dịch chuyển thực ra luôn nằm trong khoảng từ 0 tới 31, một cách bao quát.

The shift distance actually used is therefore always in the range 0 to 31, inclusive.

WikiMatrix

Hãy cố gắng nhìn bao quát hơn.

So try to see the big picture.

jw2019

Nói bao quát hơn, ánh sáng làm nên thế giới này.

And it is all about this planet.

ted2019

Trên thực tế, đó chỉ là một ví dụ của một hiện tượng bao quát hơn.

Actually, this is just one example of a much larger phenomenon.

ted2019

Lời than phiền duy nhất của Seneca là các nhà chiêm tinh không hiểu biết bao quát đủ.

Seneca’s only complaint was that the astrologers were not comprehensive enough.

Literature

Ta không thể bao quát hiện trường.

We don’t have the coverage.

OpenSubtitles2018.v3

Vấn đề không phải thứ lớn hơn, bao quát hơn.

The issue is not the larger, over-arching thing.

ted2019

Tôi thấy họ như một đàn cá khổng lồ, đó là hình thái bao quát rõ nét nhất.

They feel like a giant school of fish, it was a form of emergent behavior.

ted2019

Một cuộc khai quật bao quát đã được thực hiện bởi Israel Finkelstein trong những năm 1981-84.

An extensive excavation was done by Israel Finkelstein during the years 1981-84.

WikiMatrix

Phần 1 này bao quát các mã gồm hai chữ cái.

Part 1 covers the registration of two-letter codes.

WikiMatrix

Ví dụ, đây là hình ảnh bao quát của khuôn viên EPFL.

For instance, this is a bird’s-eye view of the EPFL campus.

Rate this post

Viết một bình luận