Khi muốn nhắc nhở người khác mặc ấm trước khi ra ngoài trờ lạnh, bạn có thể dùng câu “You need to bundle up before going outside”.
1. Catch one’s death
Khi thời tiết trở lạnh, bạn có thể bị cảm. Nếu trời rất lạnh và nhiệt độ xuống quá thấp, bạn có thể tử vong khi ra đường. Cụm từ “Catch one’s death” dùng để chỉ việc ai đó bị nguy hiểm tính mạng, được dùng trong trường hợp cảnh báo.
Ví dụ: “Dress warm or you’ll catch your death!” (Hãy mặc áo ấm nếu không cậu sẽ chết).
2. Bundle up
Trước khi bước ra ngoài trời lạnh, bạn cần mặc ấm. Cụm từ “bundle up” mang nghĩa đen là bó sát, ám chỉ việc chuẩn bị quần áo thật ấm, quấn chặt lấy cơ thể.
Ví dụ: “You need to bundle up before going outside” (Bạn cần mặc ấm trước khi ra ngoài).
Ảnh: Shutterstock
3. Blanket of snow
Tuyết rơi nhiều trên mặt đất sẽ trông giống như những chiếc chăn dày. Cụm từ “blanket of snow”, trong đó từ “blanket” nghĩa là cái chăn, dùng để mô tả độ sâu và dày của tuyết trên mặt đất trong những ngày nhiệt độ giảm mạnh.
Ví dụ: “When snow falls and sticks to the ground, it looks like a blanket of snow is covering the earth” (Khi tuyết rơi và dính trên mặt đất, chúng trông như một chiếc chăn dày đang bao phủ Trái Đất).
4. Dead of winter
Vào mùa đông, rất ít loại cây cỏ, động vật có thể sống và phát triển. Thời điểm lạnh và tăm tối nhất của mùa đông được gọi là “dead of winter”, ám chỉ về thời tiết khắt nghiệt của giai đoạn này.
Ví dụ: The only thing I want to do in the dead of winter is stay indoors and drink hot chocolate.” (Điều duy nhất tôi muốn làm vào ngày lạnh kỷ lục là ở trong nhà và uống chocolate nóng).
5. To cozy up to someone
Mùa đông là thời điểm lý tưởng để gặp gỡ bạn bè tại nhà, tổ chức ăn uống và hâm nóng tình cảm. Điều này tạo ra sự gắn kết, được miêu tả trong cụm từ “to cozy up to someone”.
Tuy nhiên, cụm từ này còn hàm ý mỉa mai, tiêu cực là cố gắng gần gũi với ai đó bằng cách tỏ ra tử tế và thân thiện. Nghĩa này ám chỉ những người sống thực dụng, lợi dụng người khác để đạt được mục đích.
Ví dụ: “When a car salesman tries to cozy up to you, he does so to sell you a more expensive car” (Khi nhân viên niềm nở và chào đón bạn, anh ta đang muốn bán cho bạn một chiếc xe đắt tiền hơn).
6. Season’s greetings
Mùa đông là khoảng thời gian có nhiều ngày nghỉ và ngày lễ, chẳng hạn lễ Giáng sinh và ngày đầu năm mới. Cụm từ “Season’s greetings” được dùng để chúc mừng ai đó có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ.
7. Brace yourself, winter is coming
Cụm từ này xuất phát từ chương trình truyền hình nổi tiếng “Game of Thrones”, mang nghĩa cảnh báo “Hãy bảo vệ mình, mùa đông đang đến”. Ngoài cách dùng này, bạn có thể tận dụng cụm “brace yourself” để nhắc nhở bản thân.
Ví dụ: “Brace yourself, the final exam is coming” (Vững tâm lên, kỳ thi cuối kỳ sắp đến).
Thanh Hằng (Theo FluentU)