Tiếng slovenian
–
upravičenec
Ukraina
–
бенефіціаром
Tiếng do thái
–
המוטב
Người hy lạp
–
δικαιούχος
Người hungary
–
kedvezményezett
Người serbian
–
корисник
Tiếng slovak
–
príjemca
Người ăn chay trường
–
бенефициент
Tiếng ả rập
–
المستفيدة
Urdu
–
وصول کنندہ
Tiếng rumani
–
beneficiar
Người trung quốc
–
受益
Tiếng tagalog
–
benepisyaryo
Tiếng mã lai
–
benefisiari
Hàn quốc
–
수혜자
Tiếng nhật
–
受益
Thổ nhĩ kỳ
–
lehtar
Đánh bóng
–
beneficjenta
Bồ đào nha
–
beneficiário
Hà lan
–
rechthebbende
Người ý
–
beneficiario
Tiếng đức
–
empfänger
Người đan mạch
–
støttemodtager
Tiếng phần lan
–
edunsaaja
Tiếng croatia
–
korisnik
Thụy điển
–
en förmånsberättigad
Na uy
–
mottaker
Séc
–
příjemce
Người pháp
–
bénéficiaire
Người tây ban nha
–
beneficiario
Tiếng nga
–
лицо