“Bless her heart” có nghĩa là gì? Khi nào thì tôi có thể sử dụng nó? | RedKiwi

Cụm từ này có vài nghĩa khác nhau. Cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn ở phía Nam nước Mỹ. “Bless her heart” thể hiện sự thương hại hay đồng cảm với ai đó.

Ex: Bless his heart. He works so hard trying to make everyone happy. (Tội anh ấy luôn rất cố gắng để làm tất cả mọi người vui.)
Ex: Oh, bless your heart. I know you want to help. (Cậu tốt quá. Tôi biết là cậu muốn giúp.)

Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn không thích điều gì đó nhưng bạn cố tỏ ra lịch sự. Trong video này, người bán đang nói về việc mèo của cô ấy vẫn tha chuột chết, cô ấy không thích điều này nhưng vẫn tỏ ra lịch sự, nhã nhặn.

A: Did you hear that she got a tattoo of an elephant on her back? (Cậu đã nghe chuyện cô ấy xăm hình con voi trên lưng chưa?)
B: Oh, well bless her heart. I would never want that. (Trời. Tôi sẽ chẳng bao giờ xăm hình đấy.)

Ex: My friend gave me this painting, bless her heart, but I don’t like it at all. (Bạn tôi cho tôi bức tranh này, mà tôi chẳng thích tí nào cả.)

Cụm từ này cũng có thể được sử dụng để sỉ nhục người khác. Tôi không khuyến khích bạn sử dụng cụm từ này với nghĩa này.
Ex: Oh bless their hearts. They don’t even know what a cellphone is. (Chúa phù hộ cho họ. Họ thậm chí còn không biết điện thoại di động là gì.)
Ex: Bless his heart. He took his cousin to the prom because he couldn’t get a date. (Chúa phù hộ cho anh ấy. Anh ấy đi dự tiệc tốt nghiệp cùng em họ vì anh ấy không có ai đi cùng.)

Học nhiều cụm từ hơn >

Rate this post

Viết một bình luận