#BócTerm là series bóc tem những từ ngữ mới đang thịnh hành cùng Vietcetera.
1. Wig là gì?
Wig /wɪɡ/ là từ cảm thán, diễn tả cảm xúc bất ngờ, choáng ngợp (đến mức “hói đầu”) vì hành động của ai đó.
Phiên bản đầy đủ của ‘wig’ là ‘wig snatched’ (tóc giả bị giật phăng đi).
2. Nguồn gốc của wig?
Wig, “tóc giả”, đã có từ thời Ai Cập cổ đại, đến thế kỷ 17 thì phổ biến tại châu Âu.
Còn wig, “tóc giả bay”, thì bắt nguồn từ một sự kiện khiến người người ngỡ ngàng vào năm 2009, Miss Gay Brazil bị một thí sinh dự thi ganh ghét giật phăng tóc giả.
Gần như cùng thời điểm, tại chương trình truyền hình thực tế RuPaul’s Drag Race của Netflix, tai nạn rơi tóc giả của drag queen Shannel lại giúp cô thăng hoa, khiến khán phòng nín thở vì ấn tượng.
3. Từ khi nào wig trở nên phổ biến?
Shannel sau này chia sẻ rằng việc “rơi tóc giả” của mình thực ra là do cô cố ý, để tạo điểm nhấn cho màn trình diễn, giành cơ hội thành người chiến thắng. Hành động này dần trở thành trào lưu trong các drag shows, đặc trưng với lối hoá trang sexy và trang điểm đậm.
Từ năm 2013, sau sự kiện iTunes Festival, Lady Gaga cũng bắt đầu “thói quen” cởi tóc giả của mình khi đang hát, tạo neo cảm xúc cho khán giả.
Chỉ đến năm 2018, ‘wig’ mới phổ biến trong văn hoá đại chúng, nhờ công của ca sĩ Katy Perry. Cô nhận ra Davis Noah, một thí sinh dự thi American Idols, bật nhanh từ ‘wig’ khi đang nhìn mình cùng các giám khảo khác với ánh mắt ngưỡng mộ.
Hào hứng, Katy đáp lại “Did you just say wig? I know, wig, I feel that already!”, với hàm ý rằng cô tin rằng phần thi của Noah sẽ rất ấn tượng, chưa gì cô đã thấy ‘wig’.
Là một bi-sexual và nữ thần “tóc giả”, Katy Perry là giám khảo duy nhất hiểu được ‘wig’ là gì vào khoảnh khắc đó.
Sự nhạy cảm này của ca sĩ khiến người hâm mộ và cộng đồng mạng thích thú. Từ đó, ‘wig’ được sử dụng như một từ phản ứng khi các thần tượng làm điều gì đó thật “cool”.
Theo dòng xu hướng, McDonald’s lật ngược logo của họ vào Ngày Quốc tế Phụ nữ, tạo thành chữ W, chữ cái đầu tiên của từ wig. Các tờ báo Billboard, Metro, Buzzfeed cũng lần lượt đưa tin, phổ cập ‘wig’ đến đông đảo độc giả.
‘W’cDonald’s. Nguồn: amydarlingclementine.com
4. Dùng wig như thế nào?
Tiếng Anh
A: OMG, her latest single hit the global chart!
B: Wig!!!
Tiếng Việt
A: Trời ơi, bài mới nhất của cổ lọt bảng xếp hạng toàn cầu luôn rồi!
B: Cháy!!!
#BócTerm là series bóc tem những từ ngữ mới đang thịnh hành cùng Vietcetera.