o đinh ốc, bu lông; cái sàng
§ adjusting bolt : ốc điều chỉnh, vít điều chỉnh
§ anchored bolt : đinh ốc neo
§ assembling bolt : ốc vít để lắp ráp
§ bearing bolt : bu lông của giá đỡ
§ belt bolt : đinh ốc đai truyền
§ chain bolt : bu lông dây xích
§ check bolt : chốt hãm dừng
§ clamp bolt : bu lông đỡ
§ clamping bolt : bu lông xiết, bu lông chốt
§ countersunk head bolt : bu lông đầu có khoan lỗ
§ distance bolt : bu lông giữ khoảng cách
§ foundation bolt : bu lông móng, bu lông nền
§ eye bolt : đinh ốc lớn, vòng khuyên móc
§ hold(ing) down bolt : bu lông giữ, bu lông gắn
§ jack bolt : bu lông chỉnh chuẩn
§ king bolt : chốt chính, chốt lớn, bu lông cái
§ lag bolt : đinh ốc lớn, vòng khâu móc
§ packing bolt of the stuffing box
o bu lông xiết của cụm nắp bít
§ rag bolt : bu lông gắn, bu lông giữ
§ retainer bolt : bu lông giữ
§ snug bolt : bu lông có gờ
§ stay bolt : bu lông neo
§ T bolt : bu lông chữ T
§ tack bolt : bu lông lắp ráp
§ through bolt : bu lông xuyên suốt
§ thumb bolt : mũ tai hồng
§ tie bolt : bu lông lắp ráp
§ U bolt : bu lông hình chữ U
§ wedge bolt : bu lông hình nêm
§ wing bolt : đai ốc có cánh đuôi