Bột bắp/tinh bột bắp được xem là loại nguyên liệu không thể thiếu cho một số công thức làm bánh, làm kem, nấu chè hay chế biến một số món ăn. Trên thị trường hiện nay có bán phổ biến bột ngô và tinh bột ngô nhưng nhiều người thường bị nhầm lẫn giữa hai loại thực phẩm này. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt bột ngô và tinh bột ngô, cũng như cách sử dụng từng loại cho đúng cách.
1. Bột bắp và tinh bột bắp có gì khác nhau?
Bột bắp và tinh bột bắp đều có nguồn gốc từ bắp (ngô) nhưng lại khác nhau về thành phần dinh dưỡng, hương vị và cách sử dụng.
Bột bắp (corn flour) là một loại bột màu vàng được nghiền mịn từ các hạt bắp khô.
Bột bắp (corn flour): là loại bột được nghiền mịn từ hạt ngô nguyên chất, thường có màu vàng.
Tinh bột bắp (corn strach): cũng từ loại bột mịn, màu trắng, được làm từ nội nhũ (lõi) của hạt ngô.
Tinh bột ngô (corn strach) là một loại bột trắng, mịn được làm từ phần nội nhũ của một hạt ngô.
Do hàm lượng dinh dưỡng và phương pháp xử lý khác nhau, nên chúng có cách sử dụng chế biến khác nhau, tên gọi của mỗi loại cũng đa dạng ở một số nơi trên thế giới.
Về mặt bản chất: cả hai loại đều làm từ bắp, tuy nhiên:
– Bột bắp là sản phẩm của quá trình nghiền toàn bộ hạt ngô thành bột mịn. Do đó, nó chứa cả protein, chất xơ, tinh bột, và các vitamin và khoáng chất có trong ngô nguyên hạt. Nó thường có màu vàng.
– Tinh bột bắp được tinh chế hơn và được tạo ra bằng cách loại bỏ protein và chất xơ của hạt ngô, chỉ để lại phần trung tâm tinh bột gọi là nội nhũ. Sau đó được chế biến thành một loại bột trắng.
Tinh bột bắp
Bột bắp
Calories
120
110
Protein
0 grams
3 grams
Fat
0 grams
1.5 grams
Carbs
28 grams
22 grams
Fiber
0 grams
2 grams
Bảng so sánh về thành phần dinh dưỡng của 1/4 cup (29 gram) tinh bột bắp và bột bắp
– Ngoài việc cung cấp nhiều chất xơ và protein, bột bắp còn chứa vitamin B, sắt, kali, magie và một số chất dinh dưỡng khác.
– Tinh bột bắp không cung cấp vitamin B và một lượng nhỏ các chất dinh dưỡng khác so với bột ngô, chủ yếu là carbs
Về hương vị:
– Tương tự như ngô, bột ngô có vị đất và ngọt, nó có thể được sử dụng cùng với hoặc thay thế bột mì trong bánh mì, pancake, waffles và bánh ngọt để thêm hương vị giống như ngô. Bột bắp đôi khi bị nhầm lẫn với cornmeal – một loại bột nghiền thô hơn từ hạt vỏ và lõi.
Cornmeal là một dạng bột xay thô của bắp, khác với tinh bột bắp, cornmeal không mịn và được làm bằng cách nghiền cả phần vỏ bắp.
– Ngược lại, tinh bột bắp chủ yếu là không có hương vị, thường dùng để tạo kết cấu, làm đặc cho các món ăn.
Cách gọi tên:
Ở Anh, Israel, Ireland và một số quốc gia khác, hầu hết mọi người gọi tinh bột bắp (cornstarch) là bột bắp (corn flour), có thể gọi corn flour là cornmeal.
Nếu bạn không chắc chắn nên sử dụng sản phẩm nào trong công thức:
– Thử tìm hiểu công thức gốc của nước đó.
– Xem cách sử dụng sản phẩm từ bắp trong công thức.
Nếu nó có ý định sử dụng theo cách tương tự như bột mì thì bột ngô (corn flour) có lẽ là phù hợp. Còn lmuốn làm đặc súp hoặc nước thịt thì tinh bột bắp (cornstarch) sẽ là lựa chọn tốt cho món ăn của bạn.
2. Không thể thay thế trong công thức nấu ăn
Do thành phần dinh dưỡng khác nhau của tinh bột bắp và bột bắp, nên không thể sử dụng theo cùng một cách trong công thức nấu ăn:
– Bột bắp có thể được sử dụng để làm bánh mì, pancakes, bánh quy, bánh quế và bánh ngọt, ngoài ra có thể thêm hoặc thay thế cho bột mì. Sản phẩm sẽ có mùi vị bắp đặc trưng và màu vàng. Tuy nhiên, vì bột ngô không chứa gluten – protein chính trong lúa mì làm tăng độ đàn hồi và tạo sự chắc chắn cho bánh mì và đồ nướng, dẫn đến sản phẩm chứa bột ngô sẽ trở nên đặc và dễ vỡ hơn nên chủ yếu được sử dụng để làm đặc súp, món hầm, nước sốt và nước thịt. Để tránh vón cục, nên trộn với nước lạnh trước khi thêm vào món ăn nóng.
Bột ngô có thể dùng thay thế bột mì trong món bánh cupcake sầu riêng
– Tinh bột bắp chủ yếu là tinh bột và không chứa protein và chất béo, nên nó không thể được sử dụng giống như bột ngô trong làm bánh. Thực phẩm chiên hoặc tẩm bột cũng có thể sử dụng tinh bột bắp, vì nó có thể giúp sản phẩm giòn hơn, ngoài ra tinh bột bắp thường được thêm vào đường bánh kẹo để tránh vón cục.
Tinh bột bắp được sử dụng khá nhiều trong nấu chè, soup, làm bánh (Ảnh: Internet)
3. Tác dụng của bột bắp đối với sức khoẻ
– Không chứa gluten: Bột bắp là gluten miễn phí và là một thay thế tuyệt vời cho bột mì. Nó được sử dụng để làm bánh nướng, bánh tortillas mà không sử dụng gluten gây viêm. Viêm là nguyên nhân chính cho hầu hết các bệnh vì vậy loại bỏ viêm gây ra thực phẩm từ chế độ ăn uống hỗ trợ ngăn ngừa bệnh và cũng cải thiện chất lượng cuộc sống.
– Giàu chất xơ: Một cốc bột bắp cung cấp chất xơ thông thường và cũng cung cấp protein thiết yếu cần thiết hàng ngày. Đó là một lựa chọn tốt cho người ăn chay vì đối với họ protein được tìm thấy trong chế độ ăn kiêng sẽ là một thách thức.
– Chất chống oxy hóa tuyệt vời: Bột bắp có hàm lượng chất chống oxy hóa cao giúp ngăn ngừa bệnh tật. Một loại bắp chưa qua chế biến có hàm lượng polyphenol cao so với các loại ngũ cốc chế biến tương tự còn được gọi là ngũ cốc. Các thực phẩm giàu các hợp chất này giúp chống lại thiệt hại gốc tự do gây ra bởi thực phẩm chế biến, tiếp xúc với độc tố và ánh nắng mặt trời.
– Hỗ trợ sức khỏe tiêu hóa: Bột bắp bao gồm cellulose, amyloza, hemiaellulose và lignin được gọi là sợi không hòa tan. Sự cân bằng giữa các chất xơ không hòa tan và hòa tan hỗ trợ tiêu hóa hợp lý. Các sợi không hòa tan được tìm thấy trong bột ngô có khả năng lên men trong ruột kết và hỗ trợ hệ vi sinh vật đa dạng.
>>>Mua ngay tinh bột bắp (bột ngô) Thái 400g
>>>Mua ngay tinh bột bắp Tài Ký 150g