Brasil – Wikipedia tiếng Việt
República Federativa do Brasil (trợ giúp·thông tin)), là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ. Brasil là quốc gia lớn thứ năm trên thế giới về diện tích lẫn dân số với hơn …
Source: Brasil – Wikipedia tiếng Việt
Ý nghĩa của Brazil trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
Brazil ý nghĩa, định nghĩa, Brazil là gì: 1. a country in South America 2. a country in South America. Tìm hiểu thêm.
Source: Ý nghĩa của Brazil trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary
BRAZIL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tra từ ‘Brazil’ trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Source: BRAZIL – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Nghĩa của từ Brazil – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
… Argentina và Paraguay về phía tây nam và Uruguay về phía nam. Phía đông Brasil là một đường bờ biển dài tiếp giáp với Đại Tây Dương,
Source: Nghĩa của từ Brazil – Từ điển Anh – Việt – Soha Tra từ
Brazil Nói Tiếng Gì ? Ngôn Ngữ Được Sử Dụng Nhiều Nhất …
Cư dân Brazil nói tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức và duy nhất tại Brazil, đây là đất nước duy nhất tại Châu Mỹ nói tiếng Bồ Đào Nha. Đây là ngôn ngữ …
Source: Brazil Nói Tiếng Gì ? Ngôn Ngữ Được Sử Dụng Nhiều Nhất …
Brazil tiếng Việt là gì – Chickgolden
Jan 19, 2022 — Brazil là một đất nước có diện tích rộng lớn thuộc lục địa Nam Mỹ. Được mệnh danh là đất nước nhiều sông nhất thế giới và sông Amazone thuộc …
Source: Brazil tiếng Việt là gì – Chickgolden
Brazil tiếng Việt là gì – boxhoidap.com
Brazil là một đất nước có diện tích rộng lớn thuộc lục địa Nam Mỹ. Được mệnh danh là đất nước nhiều sông nhất thế giới và sông Amazone thuộc Brazil có diện …
Source: Brazil tiếng Việt là gì – boxhoidap.com
Tên thủ đô của Brazil là gì? – Trang chủ
Giải thích: Sao Paulo là thành phố lớn nhất Brazil và là một trong những trung tâm tài chính quan trọng nhất khu vực Mỹ Latinh. Còn Rio De Janeiro là thành …
Source: Tên thủ đô của Brazil là gì? – Trang chủ
Brazil trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Brazil là quốc gia lớn nhất ở Nam Mỹ. Glosbe Research. Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán …
Source: Brazil trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Người brazil tiếng anh là gì? nói tiếng gì? – Buffet Sen Tây Hồ
Brasil tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Brasil (tiếng Bồ Đào Nha: República Federativa do Brasil), là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ. Brasil là quốc gia lớn …
Source: Người brazil tiếng anh là gì? nói tiếng gì? – Buffet Sen Tây Hồ
Brasil – Wikivoyage
Brasil là một quốc gia thuộc Châu Mỹ. Đây là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ và lớn thứ 5 thế giới. Tổng quan …
Source: Brasil – Wikivoyage
BRAZIL LÀ QUỐC GIA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Brazil là quốc gia Nam Mỹ duy nhất thừa hưởng ngôn ngữ và văn hóa Bồ Đào Nha. · Brazil is the only Latin American nation that takes its language and culture from …
Source: BRAZIL LÀ QUỐC GIA Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch
Brazil nghĩa là gì?
Brasil (phiên âm: B’ra-xin hay B’ra-zin phát âm tiếng Bồ Đào Nha: [bɾaˈziw]), hay còn được ghi là Brazil, tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Brasil …
Source: Brazil nghĩa là gì?
Ngôn ngữ chính thức của Brazil là gì?
Tiếng Bồ Đào Nha là ngôn ngữ chính thức của Brazil. Khoảng 187 triệu người nói tiếng Bồ Đào Nha sống ở Brazil vào năm 1998. Nhiều thành phố và tiểu bang có …
Source: Ngôn ngữ chính thức của Brazil là gì?
Chính xác, thủ đô của Brazil là Brasilia – VnExpress
Dec 23, 2016 — Nhắc đến Brazil, mọi người thường nghĩ đến thành phố Rio de Janeiro. Đây từng là thủ đô của Brazil nhưng hiện tại vị trí này thuộc về Brasilia.
Source: Chính xác, thủ đô của Brazil là Brasilia – VnExpress
Từ điển Anh Việt “brazilian” – là gì?
brazilian. Xem thêm: Brazilian, Brazilian. Phát âm brazilian. Từ điển WordNet. n. a native or inhabitant of Brazil; Brazilian. adj.
Source: Từ điển Anh Việt “brazilian” – là gì?
Nước Bờ-ra-xin tiếng anh là gì? Brazil hay Brazilian
Nước Bờ-ra-xin tiếng anh là gì? Brazil hay Brazilian. Nhiều bạn thắc mắc tên tiếng anh của các nước trên thế giới gọi như thế nào. Liên quan đến chủ …
Source: Nước Bờ-ra-xin tiếng anh là gì? Brazil hay Brazilian
Brazil tiếng Trung là gì? – Từ điển số
Brazil Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa Brazil Tiếng Trung (có phát âm) là: 巴西 《巴西南美洲东部国家。是该大陆上最大的国家, 于1500至1822年间被葡萄牙 …
Source: Brazil tiếng Trung là gì? – Từ điển số
Người brazil tiếng anh là gì? nói tiếng gì? – Chiêm bao 69
Đôi nét về brazil: … Brasil tên gọi chính thức là Cộng hòa Liên bang Brasil (tiếng Bồ Đào Nha: República Federativa do Brasil), là quốc gia lớn nhất Nam Mỹ.
Source: Người brazil tiếng anh là gì? nói tiếng gì? – Chiêm bao 69