Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Định nghĩa – Khái niệm
bướng bỉnh tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bướng bỉnh trong tiếng Trung và cách phát âm bướng bỉnh tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bướng bỉnh tiếng Trung nghĩa là gì.
bướng bỉnh
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
梗;顽; 顽皮; 皮脸《不容易开导或制状
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
梗;顽; 顽皮; 皮脸《不容易开导或制状; 固执。》
bướng bỉnh
顽梗。
犟劲 《顽强的意志、劲头。》
书
桀骜; 倔强 《(性情)刚强不屈。》
bướng bỉnh không chịu phục tùng.
桀骜不驯(性情倔强不驯顺)。
愣头愣脑 《形容鲁莽冒失的样子。》
擰 《倔强。》
đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi.
这孩子脾气真擰, 不叫他去他偏要去。 铁杆; 铁杆儿 《形容顽固不化。》
顽梗 《非常顽固。》
cô bé thẳng thắn bướng bỉnh
豪爽顽皮的小姐
刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》
Xem thêm từ vựng Việt Trung
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bướng bỉnh trong tiếng Trung
梗;顽; 顽皮; 皮脸《不容易开导或制状; 固执。》bướng bỉnh顽梗。犟劲 《顽强的意志、劲头。》书桀骜; 倔强 《(性情)刚强不屈。》bướng bỉnh không chịu phục tùng. 桀骜不驯(性情倔强不驯顺)。愣头愣脑 《形容鲁莽冒失的样子。》擰 《倔强。》đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi. 这孩子脾气真擰, 不叫他去他偏要去。 铁杆; 铁杆儿 《形容顽固不化。》顽梗 《非常顽固。》cô bé thẳng thắn bướng bỉnh豪爽顽皮的小姐刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》
Đây là cách dùng bướng bỉnh tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bướng bỉnh tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung:
梗;顽; 顽皮; 皮脸《不容易开导或制状; 固执。》bướng bỉnh顽梗。犟劲 《顽强的意志、劲头。》书桀骜; 倔强 《(性情)刚强不屈。》bướng bỉnh không chịu phục tùng. 桀骜不驯(性情倔强不驯顺)。愣头愣脑 《形容鲁莽冒失的样子。》擰 《倔强。》đứa bé này tính tình bướng bỉnh lắm, không cho nó đi, nó cứ đòi đi. 这孩子脾气真擰, 不叫他去他偏要去。 铁杆; 铁杆儿 《形容顽固不化。》顽梗 《非常顽固。》cô bé thẳng thắn bướng bỉnh豪爽顽皮的小姐刚愎自用 《固执己见, 对阻止、劝告或建议不耐烦。》