cá heo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt – Học Đấu Thầu

Dù đã được dán nhãn thịt cá voi chúng chính là thịt cá heo.

Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat.

cá heo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

ted2019

Bạn đang đọc: cá heo trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt

Soung Ma sống bằng nghề dẫn khách du lịch đi chiêm ngưỡng cá heo .

Soung Ma earns money taking tourists for a rare glimpse of the dolphins .

EVBNews

Phía kia có cá heo.

Oh, dolphins!

OpenSubtitles2018. v3

Cá heo Tucuxi có đến từ 26 đến 36 cặp răng ở hàm trên , dưới.

There are 26 to 36 pairs of teeth in the upper and lower jaws .

WikiMatrix

Cá heo thở chỉ bằng một lỗ ở trên đầu.

A bowline through a hole in the head.

WikiMatrix

Thực tế, cá heo giúp mập ăn đã được nhiều hơn.

In fact, dolphins actually help sharks feed more effectively.

ted2019

Chúng ta bơi thuyền ở ngoài biển, , và một đàn cá heo bơi xung quanh chúng ta.

We were out on the ocean, sailing, and a school of dolphins swam up all around us.

OpenSubtitles2018. v3

Con người không thể bắt chước khả năng định vị chỉ bằng sóng âm của cá heo

Sonar in dolphins is superior to the human imitation

jw2019

Cá heo—sonar

Dolphins —sonar

jw2019

Tôi nghiên cứu cá biển, cả các loài lớn hơn, như cá voi , cá heo.

I study fish, also the bigger things, whales and dolphins.

ted2019

So với người ngoài hành tinh, thì hơn cá heo giống mọi người hơn.

And you can’t get more alien than the dolphin.

ted2019

Nó là cá heo đấy!

It’s a dolphin!

OpenSubtitles2018. v3

Tiếp theo chính là các chú cá heo tại Hồ cá Quốc gia.

KET là gì? Tìm hiểu kì thi KET Cambridge (A2 Key for Schools)

Next user group are the dolphins at the National Aquarium.

ted2019

( Tiếng đàn cá heo huýt sáo )

( Dolphin whistling noises )

QED

Có lẽ chính là cá heo.

Dolphins maybe.

OpenSubtitles2018. v3

Điều tôi muốn thực hiện chính là cho các chú cá heo chọn , điều khiển.

What I wanted to do was give the dolphins choice and control.

QED

Cá heo sọc được mô tả bởi Franz Meyen vào năm 1833.

The striped dolphin was described by Franz Meyen in 1833. .

WikiMatrix

Giờ đây, cá heo chính là các người tạo ra âm thanh tự nhiên.

Now, dolphins are natural acousticians .

ted2019

Nó đung đưa đuôi lên xuống như chú cá heo vậy.

It oscillates its tail up and down like a dolphin.

QED

Đại Bàng , Cá Heo.

The Eagle and the Dolphin.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là biểu đồ về lượng PCB có trong cá heo ở Vịnh Sarasota.

Here’s a diagram of the PCB load of dolphins in Sarasota Bay.

ted2019

Vào cái tuổi ấy, thần tượng của cá nhân tôi chính là chú cá heo Flipper.

And at this age, my personal idol was Flipper the dolphin.

ted2019

Delphinus, cá heo.

Delphinus, the dolphin.

OpenSubtitles2018. v3

Chiến giáp chống nước của Cá Heo sư phụ!

Master Dolphin’s waterproof armor!

OpenSubtitles2018. v3

Tìm hiểu thêm:

Tìm hiểu thêm: Kiến trúc sư là gì – Wikipedia tiếng Việt

Rate this post

Viết một bình luận