Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ “cá nheo”, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ cá nheo , hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ cá nheo trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh
1. Loài cá nheo này thường được thấy trong buôn bán cá cảnh nước ngọt, nhưng cho tới gần đây thì phân loại của nó lại lộn xộn gây nhầm lẫn và chỉ được giải quyết trọn vẹn vào năm 2013.
It is commonly seen in the freshwater aquarium trade, but its taxonomy is confusing and was only fully resolved in 2013.