cá vàng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Nuôi cá vàng thông thường là tương đối dễ dàng.

Breeding common goldfish is relatively easy.

WikiMatrix

Tôi có thể kể về việc con cá vàng của tôi bị chết khi tôi 5 tuổi.

I can tell you about the time I was five and my goldfish died.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là một con ếch đang tìm cách giao hợp với một con cá vàng.

This is a frog that tries to copulate with a goldfish.

ted2019

Cá vàng thông thường là những động vật xã hội những cá thể thích sống theo nhóm.

Common goldfish are social animals who prefer living in groups.

WikiMatrix

Vậy là ngài bắt tay vào làm con cá vàng thứ hai trong ngày.

So he started on the second little fish of the day.

Literature

Chị có cá vàng!

You’ve got goldfish!

OpenSubtitles2018.v3

Cá vàng được nhân giống theo màu lần đầu tiên tại Trung Quốc từ hơn 1000 năm trước.

They were first bred for color in China over a thousand years ago.

WikiMatrix

Con cá vàng thích giai điệu đó.

The goldfish love that tune!

OpenSubtitles2018.v3

Xếp vị trí thứ tư và thứ năm là hai con cá vàng Boris và Doris.

Fifth and fourth place goes to Boris and Doris the goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Sư hỏi: “Cá vàng thoát lưới lấy gì làm thức ăn?”

“Who’s Making Sure Gulf Seafood Safe to Eat?”.

WikiMatrix

con cá vàng bơi trong bình sữa

your goldfish swimming in a tank of milk

jw2019

Gia đình theo kiểu mày là có một con cá vàng.

The only family you’ve got is a goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

“””Vấn đề của chúng ta là bán cá vàng“”.”

“””Our business is selling little fishes.”””

Literature

Đúng là cá vàng!

Real goldfish!

OpenSubtitles2018.v3

Chế độ ăn kiêng toàn cá vàng.

The all-Goldfish diet.

OpenSubtitles2018.v3

Gọi tôi là cá vàng hay chuột hamster hay thứ gì đó.

Call me a goldfish or a hamster or something.

OpenSubtitles2018.v3

Hay một con cá vàng.

Or a goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Emilio là 1 con cá vàng.

Emilio was her goldfish.

OpenSubtitles2018.v3

Con cá vàng già nhất đã ghi chép lại sống tới 49 năm..

The longest lived goldfish on record lived to age 43.

WikiMatrix

Con cá vàng.

Little fishy.

OpenSubtitles2018.v3

Cả cá vàng nữa

Hell, a dead goldfish, too.

OpenSubtitles2018.v3

Cá vàng?

Goldfish?

OpenSubtitles2018.v3

Hầu hết các giống cá vàng kiểng đã được bắt nguồn từ giống đơn giản.

Most varieties of fancy goldfish were derived from this simple breed.

WikiMatrix

Rate this post

Viết một bình luận