cá voi in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Cá voi khổng lồ

Gigantic Whales of the Sea

jw2019

Đó là một trạm đánh cá voi đã bỏ hoang.

It’s an abandoned whaling station.

OpenSubtitles2018.v3

Cái tượng cá voi cô đánh cắp khỏi tôi ở đâu rồi hả?

Where is that whale figurine that you stole from me?

OpenSubtitles2018.v3

Hàng ngàn con cá voi tham gia với chúng.

They’re joined by thousands of whales.

OpenSubtitles2018.v3

Ừ, tôi mua cá voi sát thủ.

Yeah, I bought an orca.

OpenSubtitles2018.v3

Và mọi người đã đều đặt bút kí tên ( Cười ) – về loài cá voi này

People were putting up signs in the real world about this whale. ( Laughter )

QED

Sperma CETI và cá voi Sperma CETI.

OF SPERMA CETI AND THE SPERMA CETI WHALE.

QED

Dù được dán nhãn thịt cá voi chúng là thịt cá heo.

Even though they were labeled whale meat, they were dolphin meat.

ted2019

Đây là tiếng cá voi xanh cách 50 dặm, cùng khoảng cách với cá voi lưng gù.

Here’s a blue whale call at 50 miles, which was distant for the humpback.

QED

Ta có thể cố tìm kiếm vài con cá voi lưng gù.

We could attempt to find some humpback whales.

OpenSubtitles2018.v3

Ngoài ra, mỡ cá voi và tấm sừng hàm là mặt hàng quý vào thời đó.

In addition, blubber and baleen were important commodities at the time.

jw2019

Dầu cá voi loại tốt nhất, đáng giá hơn 12.000 Bảng.

£ 12,000 sterling of the finest grade oil they took.

OpenSubtitles2018.v3

Có ba phân loài được công nhận trong cuộc khảo sát phân loài cá voi năm 1998 của Rice.

Three subspecies are recognised in Rice’s 1998 survey of cetacean taxonomy.

WikiMatrix

Để đến được Cây Thần, cứ đi theo giữa Vây Cá Voi và Con Mắt của Glaux.

Now, to reach the Tree, keep between the Whale’s Fin and the Eye of Glaux.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng cũng mang thai hơn 1 năm, đây là điều không bình thường của cá voi tấm sừng hàm.

They also have a gestation period of over a year, which is unusual for baleen whales.

WikiMatrix

Và cuối cùng bị phá hủy bởi một con cá voi tinh trùng LARGE ở Thái Bình Dương. ”

AND FlNALLY DESTROYED BY A LARGE SPERM WHALE IN THE PAClFIC OCEAN. “

QED

Hình bóng của cá voi đã quá ư hiếm hoi.

Whale sightings were too damn scarce.

OpenSubtitles2018.v3

Đây là một con cá voi đầu cong.

This is a bowhead whale.

QED

” Ăn sao thì người vậy ” thực sự không áp dụng cho thế giới của cá voi.

” You are what you eat, ” really does apply in blue whale world.

QED

Vây cá voi lưng gù

MORE ONLINE

jw2019

Hạt cây jojoba và crambe có tác dụng như mỡ cá voi.

Oil from jojoba and crambe are similar to whale oil.

WikiMatrix

Thằng này nặng 90 kg, mà vẫn trông như con cá voi ấy.

This dude lost, like, 200 pounds, and he still looks like a beached whale.

OpenSubtitles2018.v3

Bạn đang nghe bản thu của Chris Clark, cách 1 con cá voi lưng gù 0.2 dặm ( 330km).

Now you are listening to a recording made by Chris Clark, 0.2 miles away from a humpback.

ted2019

Đây là muktuk, mỡ cá voi, xếp đây để chia cho bộ lạc.

This is the muktuk, or the blubber, all lined up for community distribution.

ted2019

Cá voi còn là loài di cư xa nhất trong tất cả các loài động vật có vú.

Whales are also known to undertake some of the longest migrations of all mammals.

Rate this post

Viết một bình luận