CÁC MẪU CÂU THỂ HIỆN “THÍCH” HAY “KHÔNG THÍCH”

CÁC MẪU CÂU THỂ HIỆN “THÍCH” HAY “KHÔNG THÍCH”

17,943

1. Cấu trúc câu hỏi:

– Do you like (going skiing)?: Anh có thích (đi trượt tuyết) không?

– What do you like to do?: Chị thích làm gì?

– What are you into?: Niềm say mê của chị là gì?

– What kind of (books) do you (read)?: Chị có (đọc) loại (sách) nào?

– What kind of (cake) do you (like)?: Anh có (thích) loại (bánh) nào?

– What’s your hobby?: Sở thích của anh là gì?

– What are you interested in?: Anh thích cái gì?

– What’s your favorite (color)?: Anh thích nhất (màu) nào?

– Which (game) do you (play)?: Anh có (chơi) loại (môn thể thao) nào?

– You have good taste in (fashion), don’t you?: Sở thích của chị là (thời trang) phải không?

2. Cấu trúc câu trả lời:

Cách nói thích:

– I like most (sports and camping): Tôi thích (các hoạt động thể thao và cắm trại) nhất

– I really enjoy (shopping): Tôi rất thích (đi mua sắm)

– I’m really into (board games): Mình rất thích (các trò xúc sắc)

– I’m mad about cats: Tôi rất thích (mèo)

– I’m particularly fond of (shoes): Tôi đặc biệt thích (các loại giày)

– I love (water skiing): Tôi rất thích (lướt ván)

– I have passion for (cats): Tôi rất yêu (mèo)

– I’m interested in (music): Tôi thích (âm nhạc)

– I adore (traveling): Tôi yêu thích (du lịch)

– I fancy (music): Tôi yêu (âm nhạc)

– I have a special liking for (basketball): Tôi đặc biệt yêu thích (bóng chày)

Các nói không thích:

– I don’t like… : Tôi không thích…

– I hate… : Tôi ghét

– I can’t stand… : Tôi không chịu được…

– I’m not interested in…:  Tôi không hứng thú với…

– It’s not really my favorite thing: Tôi không thích điều đó lắm

* Mạnh hơn nữa thì có thể sử dụng:

– I am disgusted with: Tôi chán ghét…

– I am sick of… : Tôi phát ốm vì…

Rate this post

Viết một bình luận