Các thuật ngữ thông dụng trên Mạng Xã hội

Ngày nay, gần như tất cả chúng ta đều biết đến sự hiện diện thường trực của các mạng xã hội với hơn 1,8 tỷ người dùng Facebook, 317 triệu người dùng Twitter mỗi tháng và hơn 100 triệu người dùng Snapchat mỗi ngày. Hãy cùng Clever Academy tổng hợp danh sách các thuật ngữ phổ biển về mạng xã hội nhé.

thuat ngu mang xa hoi

Không chỉ thay đổi cách chúng ta gọi tắt các từ như LOL: Laugh out Loud (cười phá lên), BTW: By the Way (tiện đây) và FYI: For your Information (thông tin bạn cần) mà còn xuất hiện thêm những từ mới dành riêng cho đời sống online. Nếu đang học Tiếng Anh, mạng xã hội sẽ giúp bạn cập nhật thêm các từ “lóng” giống như trên, sử dụng chúng để trò chuyện, giao tiếp dễ dàng hơn với bạn bè xung quanh.

Bio

“Bio” là phần thông tin hay tài khoản cá nhân của bạn, đưa ra mô tả ngắn gồm bạn là ai, tài khoản của bạn là gì.

Ví dụ: When creating an Instagram account, don’t forget to fill out your bio information.

Clickbait

“Clickbait” là những tiêu đề giật gân, mới lạ và thú vị khiến người nhìn tò mò và bị thôi thúc  phải truy cập vào ngay các trang web chứa nó để đọc tin bài.

Ví dụ: The ‘what superhero would you be’ quiz has real clickbait potential.

Direct message

“Direct message” là công cụ mọi người có thể tương tác với bạn trực tiếp trên mạng xã hội, khác với việc tag ai đó vào bài đăng hoặc bài viết trên tường (thường để công khai).

Ví dụ: I wanted to tell my friend a secret, so I thought it was better to direct message her.

E-book

“E-book” là cuốn sách chỉ tồn tại trên internet hoặc trong thiết bị điện tử của bạn. Những cuốn sách này có thể tải về từ nhà xuất bản hoặc được mua với giá rất rẻ.

Ví dụ: Every morning on my train ride into the city I read my e-book.

Fans

“Fans” là thuật ngữ mô tả những người thích những trang kinh doanh trên Facebook.

Ví dụ: We’ve got so many fans after I created a video about what our business does!

Followers

“Followers” tương tự với fans. Dù followers vừa theo dõi một doanh nghiệp trên mạng xã hội mà họ thích (ví dụ về một cửa hàng hoa đăng ảnh những bó hoa đẹp hay một công ty du lịch đăng những bức ảnh phong cảnh tuyệt vời), họ cũng vừa có thể theo dõi một cá nhân nào đó đăng những bài viết, bức ảnh thú vị hoặc một blogger viết về các chủ đề thu hút.

Ví dụ: Some of the most famous celebrities have millions of followers on Instagram.

GIF

“GIF” là từ viết tắt của Graphics Interchange Format và hiểu đơn giản nó giống như một hình ảnh động. Mọi người thường tạo những GIF vui nhộn về bất cứ thứ gì từ động vật cho đến những người nổi tiếng.

Ví dụ: Did you see that Oprah GIF? It was so funny!

Hashtag

Một số người hiểu chính xác cách sử dụng, một số người khác thì không. Dùng hashtag trước cụm từ nhất định giúp nội dung bạn quan tâm được số hóa, tìm kiếm và tìm thấy trên mạng, dù là hình ảnh, bài đăng hoặc video.

Ví dụ: I’ve been looking at images with the hashtag #London and the pictures that are coming up are amazing – they’re from all the different parts of the city.

Live streaming

Là tính năng tải video lên Internet và ngay lập tức mọi người có thể xem được điều gì đang diễn ra tại thời điểm đăng tải. Nội dung của live streaming chính là được truyền đi từ thời điểm thực.

Ví dụ: We didn’t have the football match on TV so we decided to live stream it and watch it that way.

Selfie

Hiện nay, đây là một trong số những hiện tượng phổ biến nhất trên toàn cầu. Selfie nghĩa là dùng thiết bị cầm tay để chụp hình chính mình. Các điện thoại đều đã trang bị tính năng này bằng cách tạo nút nhấn trên điện thoại để chuyển đổi ống kính máy ảnh, nhờ đó, bạn có thể nhìn thấy mình khi chụp.

Ví dụ: Ah let’s take a selfie with the bridges of Venice in the background.

Trending

Đây là cách nói điều gì đó đang phổ biến trên mạng, có thể là để mô tả về người hay chủ đề nào đó. Trending nghĩa là mọi người tại một thời điểm nhất định nào đó đang thảo luận, bàn tán hay chia sẻ nội dung liên quan đến một chủ đề bất kỳ làm họ quan tâm.

Ví dụ: When Germany won the Football World Cup in 2014, they were trending online – everyone was talking about it!

Viral

“Viral” là khi một nội dung nhận được sự quan tâm lớn từ dư luận. Mọi người chia sẻ nội dung đó bất kể dưới dạng bài báo, hình ảnh hay video mà hàng nghìn người xem trong khoảng thời gian khá ngắn và nó lan rộng trên mạng rất nhanh.

Ví dụ: Did you see that viral video about the dog that loves to take a bath? I’ll send it to you if you haven’t seen it!

Vlogging

Một “vlog” là sự kết hợp giữa video và blog. Thay cho bài đăng blog kiểu truyền thống, thông tin chia sẻ có thể bằng video. Người làm vlog (vlogger) vừa nói vừa quay lại trực tiếp và có thể nêu ra những câu hỏi hoặc chủ đề thu hút người xem theo dõi.

Ví dụ: My friend is really into vlogging, she talks about travel tips and uploads videos from around the world.

Mạng xã hội đã, đang và sẽ tiếp tục phát triển, chi phối mạnh mẽ đời sống thời đại. Clever Academy hy vọng thông qua danh sách thuật ngữ này, sẽ phần nào giúp các bạn hiểu và nắm bắt được rõ hơn nội dung cách sử dụng chúng, để các bạn có thể làm việc, giao tiếp và hòa nhập dễ dàng hơn với cuộc sống số hóa hiện đại ngày nay.

Clever Academy

Clever Academy hân hạnh được đồng hành cùng bạn trên con đường trau dồi kiến thức để chinh phục Tiếng Anh cũng như các bài thi lấy chứng chỉ Tiếng Anh và thực hiện ước mơ du học. Tham khảo về các khóa học luyện thi Tiếng Anh của chúng tôi tại đây.

VNIS Education – đơn vị tư vấn du học Mỹ, Canada, Úc uy tín hân hạnh đồng hành cùng học viên của Clever Academy trên chặng đường du học! Thông tin chi tiết tại đây.

MỚI NHẤT: Ra mắt chương trình học trực tuyến Live Online các môn SAT, IELTS, GMAT, cùng nhiều môn học khác.

Rate this post

Viết một bình luận