Các THUẬT NGỮ trong TENNIS bạn phải nắm rõ! | Thế Giới Đồ Tập

  • Ace: được dùng khi người giao bóng có một pha giao bóng hợp lệ (có độ hiểm, có lực) nhưng đối phương không đỡ được bóng (giao bóng ghi điểm trực tiếp).

  • Action: là một cách gọi khác của spin, chỉ về độ xoáy của bóng làm ảnh hướng đến quỹ đạo và độ nảy của bóng.

  • Advantage (viết tắt là ad): chỉ về một tay vợt thắng điểm sau điểm “deuce” và đang đứng trước cơ hội giành chiến thắng trong game đấu.

  • Advantage set: là set đấu mà người chơi giành chiến thắng cách biệt ít nhất là 2 game thi đấu (ngược lại với tie-break set).

  • All: thuật ngữ “all” được dùng khi hai tay vợt có số điểm hoặc số game đấu bằng nhau.

    Ví dụ: 30-all (30-30), 2 games all (2-2). Nhưng khi tỉ số là 40-40 thì trọng tài sẽ nói là “deuce” (thay vì nói 40-all).

  • All-comers: là dạng giải đấu mà đương kiêm vô địch sẽ không tham dự, và người chiến thắng all-comers sẽ phải đấu trận giữ cúp với nhà đương kim vô địch (challenge round).

  • All-court: là thuật ngữ chỉ về một phong cách thi đấu mà trong đó kết hợp nhiều phong cách khác lại với nhau. Thường bao gồm các phong cách như: baseline (đánh ở vạch cuối sân), transition (linh hoạt, di chuyển nhiều), serve (đánh như kiểu giao bóng), volley styles (lối đánh thiên về lên lưới thực hiện những quả volley).

  • Alley: là phần sân được mở rộng thêm ở bên trái và phải, giữa lưới và đường biên cuối sân được dùng khi đánh đôi.

  • Alternate: là trường hợp một tay vợt (đôi vợt) được vào thẳng vòng sau mà không cần phải thi đấu, do đối thủ bỏ cuộc trước trận.

  • Approach shot: là một cú đánh để tay vợt sau khi đánh có thể di chuyển lên gần lưới và dứt điểm. Thường là một cú đánh underspin hoặc topspin.

  • Australian formation: (dùng trong đánh đôi) khi hai tay vợt cùng đội đứng cùng một bên sân.

Rate this post

Viết một bình luận