Các từ viết tắt thường dùng trong giao tiếp tiếng Anh
Để giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ, các bạn cần biết cách
đọc tắt những từ thông dụng, như “going to = gonna”, “want to = wanna”…,
để khiến cho cuộc hội thoại của mình trở nên phong phú, đa dạng và tự
nhiên hơn. Và trong bài viết này, Ms.Thanh sẽ giới thiệu đến các bạn
những từ viết tắt thườn dùng nhất trong giao tiếp tiếng Anh nhé!
Các bài liên quan
— CÁC TỪ VIẾT TẮT THƯỜNG DÙNG TRONG GIAO TIẾP TIẾNG ANH–
- Gonna = is / am going to (do something)
Ví dụ:
“I’m gonna call him now.” – Tôi định gọi anh ấy bây giờ
“Nothing’s gonna change my love for you” – Sẽ không có điều gì có thể làm thay đổi tình yêu anh dành cho em.
“I’m not gonna tell you” – Tôi không nói cho anh biết
“What are you gonna do?” – Bạn định sẽ làm gì?
- Wanna = want to
Ví dụ:
“I wanna speak to you.” – Tôi muốn nói chuyện với bạn
“I wanna go home” – Tôi muốn về nhà
“I don’t wanna go” – Tôi không muốn đi
“Do you wanna watch TV?” – Con có muốn xem ti vi không?
- WANNA = “want a” (muốn một thứ gì đó).
Ví dụ:
“I wanna coffee” – Tôi muốn một tách cà phê
“I don’t wanna thing from you” – Tôi không muốn bất kỳ điều gì từ anh
“Do you wanna beer?” – Bạn có muốn uống một cốc bia không?
- Gotta = has / have got to (or have got) (phải làm gì đó)
Ví dụ:
“I gotta go!” – Tôi phải đi
“I gotta go now” – Tôi phải đi bây giờ
“We haven’t gotta do that” – Chúng ta không phải làm điều đó
“Have they gotta work?” – Họ có phải làm việc không?
- Gotta = (have) got a (có…)
Ví dụ
“I’ve gotta gun / I gotta gun” – Tôi có một khẩu súng
“She hasn’t gotta penny” – Cô ta chẳng có lấy một đồng xu
“Have you gotta car?” – Anh có xe ô tô không?
- Innit = isn’t it
Ví dụ:
“It’s cold, innit?” – Trời lạnh có phải không?
“That’s smart, init?” – Nó thật là thông minh phải không?
“Init strange?”- Điều đó có lạ không?
- Ain’t = isn’t / haven’t / hasn’t
Ví dụ:
“He ain’t finished yet.” – Anh ấy vẫn chưa làm xong
“I ain’t seen him today.” – Tôi vẫn chưa gặp anh ấy hôm nay.
- Ya = You
Ví dụ:
“Do ya know what I mean?” – Bạn có hiểu tôi nói gì không?
- Lemme = let me (để tôi)
Ví dụ:
“Lemme see … tomorrow’s a good time.” – Để tôi xem nào … ngày mai thì tốt đấy
“Lemme go!” – Hãy để tôi đi
“He didn’t lemme see it” – Anh ta không để tôi nhìn thấy nó
- whadd’ya = what do you …
Ví dụ:
“Whadd’ya mean, you don’t want to watch the game?” – Ý bạn là sao, bạn không muốn xem trận đấu à?
- GIMME = give me (đưa cho tôi…)
Ví dụ:
Gimme your money. – Đưa tiền của anh cho tôi
Don’t gimme that rubbish. – Đừng đưa cho tôi thứ rác rưởi đó
Can you gimme a hand? – Bạn có thể giúp tôi một tay không?
- Dunno = don’t / doesn’t know
Ví dụ:
“I dunno. Whadd’ya think?” – Tôi không biết. Bạn nghĩ sao?
- KINDA = kind of (đại loại là…)
Ví dụ:
She’s kinda cute – Cô ấy đại loại là dễ thương
Are you kinda mad at me? – Có phải anh đại loại là phát điên với tôi phải không?
*** Cần nhớ rằng đây là dạng nói tắt chỉ thông dụng trong khẩu ngữ.
*** Bạn không nên lạm dụng chúng
trong văn viết hay văn nói ở những trường hợp cần cách nói trang trọng
(như phát biểu trước đông người .v.v…)
*** Cách nói này chỉ phù hợp khi bạn nói chuyện với bạn bè hay trong những cuộc gặp mặt thân mật khác.
————
Chúc các bạn ôn tập thật tốt!
Nếu các bạn cần được tư vấn, các bạn có thể gọi ngay số hotline 0912. 863.219 hoặc inbox vào facebook page Ms.Thanh’s Toeic theo link bên dưới nhé!
————-
Ms.Thanh’s Toeic
Địa chỉ: 64/11/2 Nguyễn Khoái, phường 2, quận 4
Các khóa học hiện tại: http://msthanhtoeic.vn/courses/khoa-hoc/
Lịch khai giảng các khóa học trong tháng: http://msthanhtoeic.vn/category/lich-khai-giang/
Facebook: www.facebook.com/msthanhtoeic