1
爷爷
Yéye
Ông nội
2
奶奶
Nǎi nai
Bà nội
3
外公
Wài gōng
Ông ngoại
4
外婆
Wà ipó
Bà ngoại
5
爸爸
Bà ba
Bố
6
妈妈
Mā mā
Mẹ
7
儿子
Ér zi
Con trai
8
女儿
Nǚ’ér
Con gái
9
哥哥
Gē gē
Anh, ca ca
10
姐姐
Jiě jie
Chị
11
弟弟
Dì dì
Em trai
12
妹妹
Mèi mei
Em gái
13
老公
Lǎo gōng
Chồng
14
老婆
Lǎo pó
Vợ
15
媳妇
Xí fù
Con dâu
16
女婿
Nǚ xù
Con rể
17
公公
Gōng gōng
Bố chồng
18
婆婆
Pó po
Mẹ chồng
19
岳父
Yuè fù
Bố vợ
20
岳母
Yuè mǔ
Mẹ vợ
21
亲家公
Qìn gjiā gōng
Ông thông gia
22
亲家母
Qìng jiā mǚ
Bà thông gia
23
孙子
Sūn zi
Cháu nội trai (gọi bạn là ông/bà)
24
孙女
Sūn nǚ
Cháu nội gái (gọi bạn là ông/ bà)
25
外孙
Wài sūn
Cháu ngoại trai (gọi ông/bà)
26
外孙女
Wài sūn nǚ
Cháu ngoại gái (gọi ông/bà)
27
继母
Jì mǔ
Mẹ kế
28
后妈
Hòu mā
29
继父
Jì fù
Bố dượng
30
表哥/姐/弟/妹
Biǎo gē/jiě/dì/mèi
Anh, chị, em họ
31
兄弟
Xiōng dì
Anh, em trai
32
姐妹
Jiě mèi
Chị, em gái