cái khăn trong Tiếng Anh- Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Adam, rán giòn cái khăn giấy này cho bàn 37 gọi bánh khoai tây chiên kìa.

Adam, fry up this tissue with table 37’s order of hash browns.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa bố cái khăn nữa được không?

Can I have another towel?

OpenSubtitles2018.v3

Cha ta tìm thấy cái khăn bịt mắt mà ngươi đưa cho ta.

My father found that blindfold you forced into my hands.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa mình cái khăn, nhanh lên.

Give me them napkins, quick!

OpenSubtitles2018.v3

Không nhìn giống như cái khăn hơn.

No, pretty much just a towel.

OpenSubtitles2018.v3

Đó là một cái khăn.

That’s what the bandana’s for.

OpenSubtitles2018.v3

Đưa em cái khăn tắm, làm ơn?

Can you hand me a towel, please?

OpenSubtitles2018.v3

Chỉ cần một cái khăn.

Let me just get a towel.

OpenSubtitles2018.v3

Bây giờ thì quẳng cái khăn choàng xấu xí đó đi.

Now lose that ugly shawl.

OpenSubtitles2018.v3

Nếu anh muốn làm gì đó, thì phụ em gấp cái khăn này đi.

If you want to do something, you can help me fold this sheet.

OpenSubtitles2018.v3

Bỏ qua chuyện cái khăn giấy đi.

Screw the paper towels.

QED

Đó là một cái khăn tay rộng màu xanh dương với bốn hình tròn màu cam.

It was a large blue handkerchief with four orange circles.

QED

Ô thế thì tôi nên để cái khăn này lại.

So I should put those towels back.

OpenSubtitles2018.v3

Hey. Cho tớ một cái khăn ăn luôn được chứ?

Can I get a napkin too?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi xin một cái khăn ăn được không?

Could I have a napkin?

OpenSubtitles2018.v3

Nhớ đội cái khăn trùm đầu.

Keep yourself cowled.

OpenSubtitles2018.v3

Hay đưa tôi cái khăn cũng được.

And the towel too.

OpenSubtitles2018.v3

Cái khăn để lau chỗ ngồi.

The towel is for the seat.

OpenSubtitles2018.v3

Có một cái chậu trên ghế dài và một cái khăn, và xà-bông.

There’s a basin on the bench and a towel on the jug, and soap.

OpenSubtitles2018.v3

Đừng có đưa cái khăn bẩn đó lên mặt tôi chứ

Hey, man, get that dirty favour out of my face!

OpenSubtitles2018.v3

Ổng kêu tôi đem cho ổng một cái áo lót mới và một cái khăn choàng.

He asked me to bring him a fresh undershirt and loincloth.

OpenSubtitles2018.v3

Tôi thú nhận nhé, tôi đã cuỗm 3 cái khăn ăn

Lidia Yuknavitch: I’m making a confession: I stole three linen napkins –

ted2019

Chúng ta sẽ ăn mừng bằng cách đi đến cửa hàng và mua vài cái khăn.

Gonna celebrate by walking to the store for some wipes.

OpenSubtitles2018.v3

Cho tôi xem cái khăn tay nào.

Let me see that handkerchief.

OpenSubtitles2018.v3

Gwen, đem về ít nước và một cái khăn.

Gwen, fetch me some water and a towel.

Rate this post

Viết một bình luận