cái trống in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Cái trống muôn vàn âm điệu”

The Drum With a Thousand Faces”

jw2019

Lúc trước anh ta mập lắm, tròn như cái trống vậy, nên gọi anh ấy là Cổ Cổ.

He was a chubby kid, that was his nickname And it stuck

QED

” Nhặt một con đom đóm ra khỏi cái trống, chạy máy với tốc độ 2 kilohetz. ”

” Picked a lightning bug off the drum. ” ” Running at two kilocycles. “

QED

Trái Đất giống như một cái trống.

He feels life is empty.

WikiMatrix

Giờ nó trở nên giống hình cái trống hơn.

It’s becoming more of a barrel-shaped.

OpenSubtitles2018.v3

Bởi vì ban đêm, người da đỏ quá bận rộn nện những cái trống chết tiệt đó!

Because at night, Indians too busy pounding on those dumb drums!

OpenSubtitles2018.v3

Chắc như một cái trống, đúng không?

Tight as a drum, right?

OpenSubtitles2018.v3

Tôi muốn kiểm tra lòng của những cái trống.

I want to check the drums inside.

OpenSubtitles2018.v3

26 “Cái trống muôn vàn âm điệu”

24 “It Never Rains in Lima?”

jw2019

” Evelyn, cầm cái trống đi trong bảy ngày, rôi tôi sẽ gặp em vào tuần đến. ”

” Evelyn, take this drum away for seven days, and I’ll see you next week. “

QED

Ma quỷ không thể lọt vào trong cái trống của cơ thể.

Ghosts cannot slip back inside the body’s drum.

ted2019

Anh nghĩ anh ở gần mấy cái trống tra tấn đó quá lâu rồi.

I think I was near one of those oil drums for too long.

OpenSubtitles2018.v3

Vậy chúng ta đi thôi. trước khi ổng đánh tụi mình như cái trống rỗng

Come on then Iet’ s goes…. before he beats us hoIlow Iike drums

opensubtitles2

Hàng chữ này được tìm thấy trên đầu của một cây búa và một cái trống.

It was found on the head of a hammer and on a drum.

LDS

Tao sẽ nên mông mày như một cái trống Cherokee.

I will beat your ass like a Cherokee drum.

OpenSubtitles2018.v3

Cha Nicanô, với cái bụng đau gan tròn vo như cái trống, đứng trên giường rẩy nước thánh cho ông.

Father Nicanor, with his liver enlarged and tight as a drum, gave him his blessing from bed.

Literature

Nhưng nó như một cái vồ, và nó có thể làm nứt không gian, nhảy tưng tưng như một cái trống.

But it comes in like a mallet, and it literally cracks space, wobbling it like a drum.

QED

Tôi mua vài cái trống rồi thành lập ban nhạc, không lâu sau, tôi trở thành ca sĩ chính trong ban nhạc.

I bought some drums, formed a band, and soon became the lead singer of the band.

jw2019

Để thực hiện được điều này , cần phải có màng nhĩ , đây là một miếng da mỏng được kéo căng như một cái trống .

To do this , it needs the eardrum , which is a thin piece of skin stretched tight like a drum .

EVBNews

MainStage 2 của Apple bao gồm 40 công cụ tích hợp sẵn – bao gồm synths, bàn phím cổ điển, và cái trống – để sử dụng trong GarageBand.

MainStage 2 by Apple also includes 40 built-in instruments – including synths, vintage keyboards, and a drum machine – to use in GarageBand.

WikiMatrix

Đây là một cái trống thép đã được sửa đổi và đó là điều xảy ra khi bạn đặt Châu Phi lên một chiếc piano

This is a steel drum here that has been modified, and that’s what happens when you put Africa in a piano.

ted2019

Cho nên người dân từ Laventille sửa lại những cái thùng cũ bị bỏ lại thành một gam nửa cung đầy đủ: cái trống thép.

So people from Laventille repurposed the old drums left behind into the full chromatic scale: the steel pan.

ted2019

Sau lớp học, một thiếu niên ngồi cạnh cái ghế trống cầm lên cái máy thâu băng.

After the class, a boy sitting next to the empty chair picked up the recorder.

Rate this post

Viết một bình luận