cái tủ – phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, ví dụ | Glosbe

Là một trong mấy cái tủ đựng đồ ở trạm xe buýt.

It’s from one of them lockers in a bus station.

OpenSubtitles2018.v3

Abby, con đang hẹn hò với cái tủ lạnh đấy à?

Abby, are you dating the fridge?

OpenSubtitles2018.v3

Giống như cái tủ khăn của bà tôi.

Like my grandmother’s linen drawer.

OpenSubtitles2018.v3

Bên ngoài là cả cái tủ lạnh rộng lớn.

Outside is one big deep-freeze.

OpenSubtitles2018.v3

Còn anh đã bao giờ bị nhốt trong 1 cái tủ chưa, ku ( bệnh ) giang mai?

Have you ever locked yourself in a TV cabinet, VD-boy?

OpenSubtitles2018.v3

Cái tủ sao rồi?

What happened to it?

OpenSubtitles2018.v3

Đi vào cái tủ đó đi.

Get into that closet.

OpenSubtitles2018.v3

Cô gái tóc đen, cô ấy sẽ bị nhốt trong 1 cái tủ khác.

The dark-haired girl, she’s gonna be kept in another closet.

OpenSubtitles2018.v3

Tớ sẽ cố gắng hết sức, như là cái tủ lạnh của cậu!

As your refrigerator, I promise to do my best!

OpenSubtitles2018.v3

Và một cái tủ lạnh, không phải là thùng đá.

And a Frigidaire, not an ice-box.

OpenSubtitles2018.v3

Cái tủ quần áo đầy bọ ngu ngốc!

Stupid closet full of bugs!

OpenSubtitles2018.v3

Tôi nghĩ là mình nên kiểm tra cái tủ.

I thought I should just check on the locker.

OpenSubtitles2018.v3

Để con bé trong cái tủ.

Take the baby to the wardrobe.

OpenSubtitles2018.v3

Tìm bên trong cái tủ đồ ủi đấy.

Look in the laundry basket, please.

OpenSubtitles2018.v3

Anh phải mua cho mình một cái tủ lạnh mới.

You oughta buy yourself a new refrigerator.

OpenSubtitles2018.v3

Con cần 50.000 yen để mua một cái tủ lạnh.

I need 50,000 yen to buy a refrigerator.

OpenSubtitles2018.v3

Bob, chúng tôi đều đợi ông bước ra khỏi cái tủ đó.

Bob, we’re all waiting for you to come out the closet.

OpenSubtitles2018.v3

Hey, em có muốn quất nhau trên cái tủ đồ trong nhà tắm không?

Hey, you want to have a quickie on the changing table in the bathroom?

OpenSubtitles2018.v3

Trong cái tủ Thụy Điển.

In the chest!

OpenSubtitles2018.v3

Không phải cái tủ đâu.

It’s not a closet.

OpenSubtitles2018.v3

Cùng một người bước ra từ cái tủ.

The same man comes out of the cabinet.

OpenSubtitles2018.v3

Có gã này đến để xem cái tủ… và hắn không nghĩ nó đủ to để chứa 1 người.

This guy came by to look at the unit and he said he didn’t think it was big enough to fit a grown man.

OpenSubtitles2018.v3

“Cô ta yêu cầu anh bửa cái…………..tủ ấy hồi nào?”

“When did she ask you to chop up the —the chiffarobe?

Literature

Với lại bố có cái tủ lạnh mini ở trong nhà để xe.

Plus I got that mini-fridge in the garage.

OpenSubtitles2018.v3

Anh không biết chui vô cái tủ lạnh là nguy hiểm lắm sao?

Don’t you know it’s dangerous to climb into a refrigerator?

Rate this post

Viết một bình luận